梭心的外壳 suō xīn de wàiké

Từ hán việt: 【thoa tâm đích ngoại xác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "梭心的外壳" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thoa tâm đích ngoại xác). Ý nghĩa là: Vỏ ngoài cuộn chỉ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 梭心的外壳 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 梭心的外壳 khi là Danh từ

Vỏ ngoài cuộn chỉ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梭心的外壳

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • - 门外 ménwài 那辆 nàliàng 凯迪拉克 kǎidílākè de chē 钥匙 yàoshi jiāo 出来 chūlái

    - Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.

  • - 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 圣诞树 shèngdànshù 出来 chūlái le ma

    - Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 另外 lìngwài 一个 yígè 夏洛克 xiàluòkè de 扮演者 bànyǎnzhě

    - Hóa ra là Shylock kia

  • - 奶奶 nǎinai de 房间 fángjiān 格外 géwài 暖和 nuǎnhuo

    - Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.

  • - 奶奶 nǎinai 这人 zhèrén shì 嘴硬 zuǐyìng 心软 xīnruǎn de

    - Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.

  • - ài 外婆 wàipó de 拿手菜 náshǒucài

    - Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.

  • - de 外婆 wàipó 讨厌 tǎoyàn 蜘蛛 zhīzhū

    - Bà ngoại tôi ghét nhện.

  • - 1995 nián 这里 zhèlǐ 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi quán 惟一 wéiyī de 涉外 shèwài 医疗 yīliáo 中心 zhōngxīn

    - Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.

  • - 母亲 mǔqīn 昼夜 zhòuyè 担心 dānxīn 在外 zàiwài de 孩子 háizi

    - Người mẹ ngày đêm lo lắng cho đứa con ở xa.

  • - zài 市中心 shìzhōngxīn 飞机场 fēijīchǎng 之间 zhījiān yǒu 往返 wǎngfǎn de 穿梭 chuānsuō 运行 yùnxíng 班车 bānchē

    - Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.

  • - 这颗 zhèkē 橡子 xiàngzǐ de 外壳 wàiké hěn yìng

    - Vỏ ngoài của hạt sồi này rất cứng.

  • - 手机 shǒujī de 外壳 wàiké le

    - Vỏ ngoài của điện thoại bị vỡ.

  • - de xīn 一直 yìzhí 在外 zàiwài 漂泊 piāobó

    - Tâm hồn cô ấy luôn trôi dạt nơi xa.

  • - de 多位 duōwèi 亲友 qīnyǒu yīn 意外 yìwài 死亡 sǐwáng lìng 心神 xīnshén 大乱 dàluàn

    - Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.

  • - 只要 zhǐyào shì 购买 gòumǎi le 苹果 píngguǒ 手机 shǒujī 缓冲器 huǎnchōngqì ér 不是 búshì 其他 qítā de 手机 shǒujī 外壳 wàiké

    - Miễn là bạn đã mua bộ đệm điện thoại Apple, chứ không phải vỏ điện thoại khác.

  • - 孩子 háizi 拴着 shuānzhe 外出 wàichū 游玩 yóuwán de xīn

    - Con cái ràng buộc tâm trí muốn đi chơi của cô ấy.

  • - 紧身 jǐnshēn 马甲 mǎjiǎ 妇女 fùnǚ 穿 chuān de yǒu 花边 huābiān de 外衣 wàiyī 背心 bèixīn 一样 yīyàng 穿 chuān zài 外衣 wàiyī de 上面 shàngmiàn

    - Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.

  • - 狠心 hěnxīn de 老板 lǎobǎn ràng 那个 nàgè 男孩 nánhái shuì zài 外面 wàimiàn

    - Ông chủ tàn nhẫn để cậu bé ngủ bên ngoài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 梭心的外壳

Hình ảnh minh họa cho từ 梭心的外壳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梭心的外壳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Ké , Qiào
    • Âm hán việt: Xác
    • Nét bút:一丨一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GBHN (土月竹弓)
    • Bảng mã:U+58F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō , Xùn
    • Âm hán việt: Thoa , Toa
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DICE (木戈金水)
    • Bảng mã:U+68AD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao