Đọc nhanh: 花生脱壳机 (hoa sinh thoát xác cơ). Ý nghĩa là: máy bóc lạc.
Ý nghĩa của 花生脱壳机 khi là Danh từ
✪ máy bóc lạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花生脱壳机
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 百花盛开 , 百鸟 齐鸣 , 大 地上 一片 蓬勃 的 生意
- Trăm hoa đua nở, muôn chim hót vang, khắp mặt đất tràn đầy sức sống.
- 他 已 摆脱 了 贫困 的 生活
- Anh ấy đã thoát khỏi cuộc sống khó khăn.
- 花生仁 儿 很 好吃
- Nhân đậu phộng rất ngon.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 对 新来 的 女生 很 花痴
- Anh ấy rất mê mẩn cô gái mới đến.
- 她 对 帅气 的 男生 花痴 得 很
- Cô ấy cuồng những chàng trai đẹp.
- 那个 花痴 对 他 产生 了 幻想
- Người mê trai đó đã sinh ảo tưởng về anh ấy.
- 大豆 、 花生 参杂
- trộn đậu nành và đậu phộng
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 黄花 后生
- trai tân
- 生活 的 浪花
- biến cố trong cuộc sống.
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 他 剥花生 壳
- Anh ấy bóc vỏ lạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花生脱壳机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花生脱壳机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm壳›
机›
生›
脱›
花›