Đọc nhanh: 梅河口市 (mai hà khẩu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Meihekou ở Tonghua 通化, Cát Lâm.
✪ Thành phố cấp quận Meihekou ở Tonghua 通化, Cát Lâm
Meihekou county level city in Tonghua 通化, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅河口市
- 信口开河
- bạ đâu nói đấy; phát ngôn bừa bãi
- 河口 口岸
- cửa khẩu quốc tế Hà Khẩu
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 口若悬河 , 滔滔不绝
- miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.
- 口岸 城市
- bến cảng thành phố.
- 锚 就 放在 河口 的 水泵 上
- Mỏ neo được đặt trên máy bơm ở cửa sông
- 河内 市是 越南 的 重要 城市
- Thành phố Hà Nội là thành phố quan trọng của Việt Nam.
- 茅津渡 ( 黄河 渡口 , 在 山西 河南 之间 )
- bến đò Mao Tân (bến qua sông Hoàng Hà, giữa Sơn Tây và Hà Nam, Trung Quốc).
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 洞口 附近 有 一条 小河
- Gần cửa hang có một con sông nhỏ.
- 这个 城市 的 人口 非常 广
- Dân số của thành phố này rất đông.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 超市 在 路口 右边
- Siêu thị nằm ở phía bên phải ngã tư.
- 这个 城市 的 人口 超过 一亿
- Dân số của thành phố này vượt quá một trăm triệu.
- 超市 里 有 许多 进口商品
- Siêu thị có nhiều hàng hóa nhập khẩu.
- 这个 城市 的 人口 很多
- Dân số của thành phố này rất nhiều.
- 城市 的 人口 日益 增加
- Dân số của thành phố càng ngày càng tăng.
- 这个 城市 有 多 大 人口 ?
- Thành phố này có bao nhiêu dân số?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梅河口市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梅河口市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
市›
梅›
河›