Đọc nhanh: 海口市 (hải khẩu thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Hải Khẩu và thủ phủ của tỉnh Hải Nam 海南 省.
✪ Thành phố cấp tỉnh Hải Khẩu và thủ phủ của tỉnh Hải Nam 海南 省
Haikou prefecture-level city and capital of Hainan Province 海南省 [Hǎi nán Shěng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海口市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 口岸 城市
- bến cảng thành phố.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 这座 城市 的 海拔 较 低
- Thành phố này có độ cao so với mực nước biển khá thấp.
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 沿海 城市 概貌
- tình hình khái quát của những thành phố ven biển.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 剧场 门口 总是 人山人海
- Cổng nhà hát luôn đông đúc người.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 科比 是 一個 著名 的 港口城市
- Kobe nổi tiếng là thành phố cảng.
- 夸下海口
- nói khoác
- 沿海 城市 的 经济 很 发达
- Kinh tế của thành phố ven biển rất phát triển.
- 在 这座 大城市 里 寻找 一个 人 犹如 大海捞针
- Tìm kiếm một người trong thành phố lớn này giống như tìm kiếm kim trong đại dương.
- 海滨 城市 很漂亮
- Thành phố biển rất đẹp.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 那 是 滨海 城市 有 很多 游客
- Đó là một thị trấn ven biển với rất nhiều khách du lịch.
- 这个 城市 的 人口 非常 广
- Dân số của thành phố này rất đông.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海口市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海口市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
市›
海›