Đọc nhanh: 梯次队形 (thê thứ đội hình). Ý nghĩa là: sự hình thành cấp bậc (quân sự).
Ý nghĩa của 梯次队形 khi là Danh từ
✪ sự hình thành cấp bậc (quân sự)
echelon formation (military)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯次队形
- 内容 是 主要 的 , 形式 在 其次
- Nội dung là chủ yếu, hình thức là thứ yếu.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 千军万马 ( 形容 雄壮 的 队伍 和 浩大 的 声势 )
- thiên binh vạn mã.
- 他们 形成 了 一个 团队
- Họ đã tạo thành một đội.
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
- 请 大家 依次 排队
- Xin mọi người lần lượt xếp hàng.
- 我们 队 在 那次 裁定 中 遭到 了 误判
- Nhóm của chúng tôi đã bị đánh giá sai trong phán quyết đó.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 我们 队 在 这次 比赛 的 预赛 中遭 淘汰
- Đội của chúng tôi đã bị loại trong vòng loại của trận đấu này.
- 加强 技术人员 的 梯队 建设
- tăng cường xây dựng thê đội cho nhân viên kỹ thuật.
- 经过 多次 讨论 , 计划 形成 了
- Sau nhiều cuộc thảo luận, kế hoạch đã hình thành.
- 此次 联赛 , 北京队 夺冠 呼声最高
- lần thi đấu này, đội Bắc kinh đoạt giải cao nhất.
- 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
- 这次 丑闻 让 形象 扫地
- Vụ bê bối này đã làm mất sạch hình ảnh.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 这次 足球比赛 , 客队 的 攻势 非常 猛烈
- trận đấu bóng đá này, thế tiến công của đội khách vô cùng mãnh liệt.
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 梯次队形
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 梯次队形 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm形›
梯›
次›
队›