Đọc nhanh: 格里高利 (các lí cao lợi). Ý nghĩa là: Gregory hoặc Grigory (tên).
Ý nghĩa của 格里高利 khi là Danh từ
✪ Gregory hoặc Grigory (tên)
Gregory or Grigory (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格里高利
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 游击队员 趴伏 在 高粱 地里
- Đội du kích nằm sấp trên cánh đồng cao lương.
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 把 这 当作 是 哈利 · 波特 里面 的 分院 帽 吧
- Hãy coi nó như chiếc mũ phân loại trong Harry Potter.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 榴莲 的 价格 一直 很 高
- Giá sầu riêng luôn ở mức cao.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 妈妈 捺 住 心里 的 不 高兴
- Mẹ nén nỗi buồn trong lòng lại.
- 高利 盘剥
- cho vay nặng lãi
- 价格 高昂
- giá cả rất đắt
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 这 人 性格 干脆 爽利
- Người này có tính cách thẳng thắn.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 把 字 写 在 格儿 里
- Viết chữ trong ô vuông kẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格里高利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格里高利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
格›
里›
高›