Đọc nhanh: 乔格里峰 (kiều các lí phong). Ý nghĩa là: K2, núi Qogir hoặc Chogori ở phần Karakorum của Himalayas, cũng được viết 喬戈里峰 | 乔戈里峰.
✪ K2, núi Qogir hoặc Chogori ở phần Karakorum của Himalayas
K2, Mt Qogir or Chogori in Karakorum section of Himalayas
✪ cũng được viết 喬戈里峰 | 乔戈里峰
also written 喬戈里峰|乔戈里峰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乔格里峰
- 扎到 人群 里
- Chui vào đám đông.
- 军队 驻扎 这里
- Quân đội đóng quân ở đây.
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 卢 · 格里 克 打 一垒
- "Lou Gehrig chơi vị trí bắt chéo thứ nhất."
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 把 字 写 在 格儿 里
- Viết chữ trong ô vuông kẻ.
- 格蕾丝 和 她 的 家庭教师 在 屋里 还 反锁 门
- Grace vào phòng ngủ với gia sư và khóa cửa lại.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 这里 的 餐饮 价格 很 低廉
- Đồ ăn ở đây có giá rất phải chăng.
- 我 在 驾驶 考试 里 及格 了
- Tôi đã đạt yêu cầu trong kỳ thi lái xe.
- 在 空格 里 填上 合适 的 字
- Điền từ thích hợp vào ô trống
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 他 在 这里 资格 是 最 老 的
- Ông ấy có thâm niên lâu nhất ở đây.
- 在 这样 特定 的 生活 环境 里 养成 了 她 现在 的 性格
- Tính cách hiện tại của cô được phát triển trong một môi trường sống đặc biệt như vậy.
- 这里 有 各种规格 的 冰箱
- Ở đây có các kiểu mẫu tủ lạnh khác nhau.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 乔格里峰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 乔格里峰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乔›
峰›
格›
里›