Đọc nhanh: 根脚 (căn cước). Ý nghĩa là: nền móng; móng; nền, lai lịch; xuất thân (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu). Ví dụ : - 这座房子的根脚很牢靠。 móng ngôi nhà này rất kiên cố.
Ý nghĩa của 根脚 khi là Danh từ
✪ nền móng; móng; nền
建筑物的地下部分
- 这座 房子 的 根脚 很 牢靠
- móng ngôi nhà này rất kiên cố.
✪ lai lịch; xuất thân (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)
指出身、来历 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根脚
- 扎 裤脚
- xắn quần; vo quần
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 耳根清净
- thanh tịnh không bị quấy rầy.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 氨根
- Gốc a-mô-ni-ắc
- 命根子
- mạng sống
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 知根知底
- hiểu tận gốc rễ
- 追问 根由
- truy hỏi nguyên do.
- 这座 房子 的 根脚 很 牢靠
- móng ngôi nhà này rất kiên cố.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 根脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 根脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm根›
脚›