Đọc nhanh: 柬吴哥王朝 (giản ngô ca vương triều). Ý nghĩa là: Vương triều Ankor của Campuchia, 802-1431.
Ý nghĩa của 柬吴哥王朝 khi là Danh từ
✪ Vương triều Ankor của Campuchia, 802-1431
Ankor Dynasty of Cambodia, 802-1431
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柬吴哥王朝
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 是 康奈尔 还是 哥伦比亚
- Đó là Cornell hay Columbia?
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 哥 可是 前 戏 小王子
- Tôi là vua của màn dạo đầu.
- 柬埔寨 以 吴哥窟 闻名
- Campuchia nổi tiếng với Angkor Wat.
- 封建王朝
- triều đại phong kiến
- 高丽 王朝
- Vương triều Cao Li.
- 衰朽 的 王朝
- vương triều suy sụp.
- 王莽 建朝名 新
- Vương Mãng lập nên triều đại và đặt tên là Tân.
- 王朝 最终 灭亡
- Vương triều cuối cùng cũng bị diệt vong.
- 君王 辟 其入 朝 为官
- Quân vương triệu kiến hắn vào triều làm quan.
- 秦 王朝 影响 深远
- Triều đại nhà Tần có ảnh hưởng sâu sắc.
- 我 打算 让 老吴 去一趟 , 再 不让 小王 也 去 , 俩 人 好 商量
- tôi dự định để ông Ngô đi một chuyến, nếu không thì cả cậu Vương cũng đi, hai người dễ bàn bạc.
- 我 跟 表哥 一起 玩
- Tôi chơi cùng với anh họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柬吴哥王朝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柬吴哥王朝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吴›
哥›
朝›
柬›
王›