Đọc nhanh: 柔软的头发 (nhu nhuyễn đích đầu phát). Ý nghĩa là: tóc mềm mượt.
Ý nghĩa của 柔软的头发 khi là Danh từ
✪ tóc mềm mượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔软的头发
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 柔软 的 毛皮
- lông da mềm mại.
- 她 的 头发 垂 到 肩上
- Tóc cô ấy xõa xuống vai.
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 乌亮 的 头发
- tóc đen nhánh
- 乌油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 她 蓄 了 一头 乌黑 的 秀发
- Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.
- 她 的 头发 上 插 着 一只 扁簪
- Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.
- 黑油油 的 头发
- tóc đen nhánh
- 妈妈 摩着 女儿 的 头发
- Mẹ vuốt nhẹ tóc con gái.
- 我 的 头发 是 暗 橙 的
- Tóc tôi là màu cam đậm.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 猫 的 掌 很 柔软
- Lòng bàn chân của con mèo rất mềm.
- 客厅 里 的 沙发 很 柔软
- Ghế sofa trong phòng khách rất êm ái.
- 他 扑 向 柔软 的 沙发
- Anh ấy bổ nhào tới chiếc ghế sofa mềm mại.
- 柔软 的 枕头
- Chiếc gối mềm mại.
- 她 的 头发 很 柔软
- Tóc của cô ấy rất mềm mại.
- 她 的 头发丝 很 柔软
- Sợi tóc của cô ấy rất mềm mại.
- 她 的 头发 很柔
- Tóc của cô ấy rất mềm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔软的头发
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔软的头发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
头›
柔›
的›
软›