亮金色的头发 liàng jīnsè de tóufǎ

Từ hán việt: 【lượng kim sắc đích đầu phát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "亮金色的头发" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lượng kim sắc đích đầu phát). Ý nghĩa là: tóc vàng bạch kim.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 亮金色的头发 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 亮金色的头发 khi là Danh từ

tóc vàng bạch kim

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亮金色的头发

  • - 莎拉 shālā de 头发 tóufà 留下 liúxià le 一点 yìdiǎn 类似 lèisì 凝胶 níngjiāo de 东西 dōngxī

    - Sarah có một số loại gel trên tóc.

  • - 母亲 mǔqīn 抚摸 fǔmō zhe 孩子 háizi de 头发 tóufà

    - Mẹ vuốt ve mái tóc của con.

  • - 乌亮 wūliàng de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • - 乌油油 wūyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • - le 一头 yītóu 乌黑 wūhēi de 秀发 xiùfā

    - Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.

  • - de 头发 tóufà shàng chā zhe 一只 yīzhī 扁簪 biǎnzān

    - Trên tóc cô ấy cài một chiếc trâm dẹt.

  • - 他们 tāmen hái zài zhǎo 凶手 xiōngshǒu kāi de 金色 jīnsè 普利茅斯 pǔlìmáosī

    - Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.

  • - 地点 dìdiǎn yòng 一堆堆 yīduīduī chéng 金字塔 jīnzìtǎ 形状 xíngzhuàng de 石头 shítou zuò le 标记 biāojì

    - Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.

  • - 黑油油 hēiyóuyóu de 头发 tóufà

    - tóc đen nhánh

  • - 妈妈 māma 摩着 mózhe 女儿 nǚér de 头发 tóufà

    - Mẹ vuốt nhẹ tóc con gái.

  • - de 头发 tóufà shì àn chéng de

    - Tóc tôi là màu cam đậm.

  • - 克鲁格 kèlǔgé 金币 jīnbì 南非共和国 nánfēigònghéguó 发行 fāxíng de 一盎司 yīàngsī 金币 jīnbì

    - Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.

  • - yǒu 一头 yītóu 金黄 jīnhuáng de 头发 tóufà

    - Cô ấy có một mái tóc vàng .

  • - 金黄色 jīnhuángsè 头发 tóufà

    - tóc vàng óng.

  • - 郁金香 yùjīnxiāng zài 春天 chūntiān 开出 kāichū 颜色 yánsè 鲜亮 xiānliàng de bēi zhuàng de 花朵 huāduǒ

    - Đóa hoa tulip nở ra vào mùa xuân với những bông hoa hình chén sặc sỡ.

  • - 那面 nàmiàn 金锣 jīnluó 发出 fāchū 响亮 xiǎngliàng de 声音 shēngyīn

    - Chiếc chuông vàng kia phát ra âm thanh vang dội.

  • - de 头发 tóufà dài 一点 yìdiǎn jiāng 黄色 huángsè

    - Tóc của anh ấy có một chút màu nâu hồng.

  • - de 头发 tóufà shì 黑色 hēisè de

    - Tóc cô ấy màu đen.

  • - de 黄头发 huángtóufà 真是 zhēnshi 漂亮 piàoliàng 极了 jíle

    - Mái tóc vàng của cô ấy đẹp quá.

  • - yǒu 一头 yītóu 金色 jīnsè de 卷发 juǎnfà

    - Cô ấy có một mái tóc xoăn màu vàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 亮金色的头发

Hình ảnh minh họa cho từ 亮金色的头发

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 亮金色的头发 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lượng
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBU (卜口月山)
    • Bảng mã:U+4EAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sắc 色 (+0 nét)
    • Pinyin: Sè , Shǎi
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:ノフフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NAU (弓日山)
    • Bảng mã:U+8272
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao