Đọc nhanh: 果蔬酸酸乳 (quả sơ toan toan nhũ). Ý nghĩa là: sữa chua trái cây.
Ý nghĩa của 果蔬酸酸乳 khi là Danh từ
✪ sữa chua trái cây
fruit sour milk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 果蔬酸酸乳
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 他 感到 心酸
- Anh ấy cảm thấy chua xót.
- 青梅 很酸
- mơ xanh rất chua.
- 李子 很酸
- Quả mận rất chua.
- 这杏真酸
- Quả mơ này thật là chua.
- 梬 果果 很 酸
- Quả dâu đất rất chua.
- 未成熟 的 苹果 是 酸 的
- Những quả táo chưa chín là chua.
- 果浆 味道 酸甜 可口
- Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 还 没熟 的 羊奶 果 很 酸
- Quả nhót chưa chín rất chua
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 各位 上 回 有人 在 教室 留下 酸乳 空瓶
- Lần trước có những hộp sữa chua nằm la liệt hết lớp này đến lớp khác.
- 看上去 你 还有 很多 酸乳酪 没 吃 完
- Có vẻ như bạn còn rất nhiều sữa chua.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 果蔬酸酸乳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 果蔬酸酸乳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乳›
果›
蔬›
酸›