Đọc nhanh: 极言其短小 (cực ngôn kì đoản tiểu). Ý nghĩa là: tấc.
Ý nghĩa của 极言其短小 khi là Câu thường
✪ tấc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 极言其短小
- 安娜 · 卡列尼 娜 一 小时 前 给 你 发 了 短信
- Anna Karenina đã nhắn tin cho bạn một giờ trước.
- 含义 极其丰富
- Hàm ý cực kỳ đa dạng.
- 她 安排 得 极其 周到
- Cô ấy sắp xếp rất chu đáo.
- 那个 政权 极其 黑暗
- Chính quyền đó vô cùng lạc hậu.
- 会议 时间 被 缩短 到 一 小时
- Cuộc họp được rút ngắn xuống còn một giờ.
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 她 解释 得 极其 详细
- Cô ấy giải thích vô cùng chi tiết.
- 星空 极其 辽阔
- Trời sao cực kỳ mênh mông.
- 其他 几本 留给 小玲
- Những cuốn khác để lại cho Tiểu Linh.
- 汉语 的 语汇 是 极其丰富 的
- từ vựng của Hán ngữ vô cùng phong phú.
- 消极 言论
- luận điệu tiêu cực.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 枫叶 和 银杏叶 极其 相似
- Lá phong và lá bạch quả rất giống nhau.
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 身材 短小
- vóc dáng nhỏ bé
- 小鸭子 有 短短的 脖子
- Con vịt con có một cái cổ ngắn.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 我 极其 愿意 帮助 你
- Tôi cực kỳ sẵn lòng giúp đỡ bạn.
- 短小精干
- nhỏ bé nhưng tháo vát nhanh nhẹn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 极言其短小
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 极言其短小 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm其›
⺌›
⺍›
小›
极›
短›
言›