Đọc nhanh: 条形码读出器 (điều hình mã độc xuất khí). Ý nghĩa là: Bộ đọc mã vạch Ðầu đọc mã vạch Thanh đọc mã vạch.
Ý nghĩa của 条形码读出器 khi là Danh từ
✪ Bộ đọc mã vạch Ðầu đọc mã vạch Thanh đọc mã vạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条形码读出器
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 石头 出现 了 条隙
- Đá xuất hiện một vết nứt
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 这些 数据 怎么 读 不 出来 了 ?
- Những dữ liệu này sao lại không đọc được nhỉ?
- 这 条 裙子 起码 二百块 钱
- Cái váy này ít nhất 200 tệ.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 拓出 一条 新路
- Mở ra một con đường mới.
- 这条 新 路线 便利 了 出行
- Nhờ tuyến đường mới này mà việc đi lại thuận tiện hơn nhiều.
- 户限为穿 ( 形容 进出 的 人 很多 )
- người ra vào rất đông.
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 手 背上 暴出 几条 鼓胀 的 青筋
- mu bàn tay nổi lên mấy đường gân xanh.
- 机器 要 保养 好 , 免得 出毛病
- máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 留出 一条 走 道
- chừa vỉa hè
- 机器 发出 啪 的 声音
- Máy móc phát ra tiếng “tách”.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 条形码读出器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条形码读出器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
器›
形›
条›
码›
读›