条形码读出器 tiáoxíngmǎ dòu chū qì

Từ hán việt: 【điều hình mã độc xuất khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "条形码读出器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điều hình mã độc xuất khí). Ý nghĩa là: Bộ đọc mã vạch Ðầu đọc mã vạch Thanh đọc mã vạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 条形码读出器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 条形码读出器 khi là Danh từ

Bộ đọc mã vạch Ðầu đọc mã vạch Thanh đọc mã vạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条形码读出器

  • - yǒu 多种类型 duōzhǒnglèixíng de 条形图 tiáoxíngtú bǐng 散点图 sǎndiǎntú 折线图 zhéxiàntú

    - Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường

  • - 不忍卒读 bùrěnzúdú 不忍心 bùrěnxīn 读完 dúwán duō 形容 xíngróng 文章 wénzhāng 悲惨 bēicǎn 动人 dòngrén

    - không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)

  • - 堤岸 dīàn 小路 xiǎolù 高出 gāochū de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù 沿着 yánzhe 一条 yītiáo 沟渠 gōuqú de 堤岸 dīàn huò 小路 xiǎolù

    - Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.

  • - ( 曲轴 qūzhóu de 半径 bànjìng 曲柄 qūbǐng 凸轮 tūlún huò 类似 lèisì 机器 jīqì 部件 bùjiàn 形成 xíngchéng de yuán de 半径 bànjìng

    - Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.

  • - 石头 shítou 出现 chūxiàn le 条隙 tiáoxì

    - Đá xuất hiện một vết nứt

  • - de 额头 étóu 出现 chūxiàn le 几条 jǐtiáo 皱纹 zhòuwén

    - Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.

  • - 机器 jīqì 唧出 jīchū 黑色 hēisè 油液 yóuyè

    - Máy móc phun ra dầu màu đen.

  • - 喷雾器 pēnwùqì 喷出 pēnchū 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng de

    - Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.

  • - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 怎么 zěnme 出来 chūlái le

    - Những dữ liệu này sao lại không đọc được nhỉ?

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi 起码 qǐmǎ 二百块 èrbǎikuài qián

    - Cái váy này ít nhất 200 tệ.

  • - 点射 diǎnshè 由于 yóuyú 扣动 kòudòng 扳机 bānjī ér cóng 自动武器 zìdòngwǔqì 中射出 zhōngshèchū de 一定 yídìng 数量 shùliàng de 子弹 zǐdàn

    - Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.

  • - 拓出 tuòchū 一条 yītiáo 新路 xīnlù

    - Mở ra một con đường mới.

  • - 这条 zhètiáo xīn 路线 lùxiàn 便利 biànlì le 出行 chūxíng

    - Nhờ tuyến đường mới này mà việc đi lại thuận tiện hơn nhiều.

  • - 户限为穿 hùxiànwéichuān ( 形容 xíngróng 进出 jìnchū de rén 很多 hěnduō )

    - người ra vào rất đông.

  • - 横空出世 héngkòngchūshì ( 横亘 hénggèn 太空 tàikōng 高出 gāochū 人世 rénshì 形容 xíngróng 山极 shānjí gāo )

    - cao ngút trời.

  • - shǒu 背上 bèishàng 暴出 bàochū 几条 jǐtiáo 鼓胀 gǔzhàng de 青筋 qīngjīn

    - mu bàn tay nổi lên mấy đường gân xanh.

  • - 机器 jīqì yào 保养 bǎoyǎng hǎo 免得 miǎnde 出毛病 chūmáobìng

    - máy móc phải bảo dưỡng tốt, sẽ tránh được xảy ra sự cố.

  • - 信贷 xìndài shì 指以 zhǐyǐ 偿还 chánghuán 付息 fùxī wèi 条件 tiáojiàn de 价值 jiàzhí 运动 yùndòng 形式 xíngshì

    - Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.

  • - 留出 liúchū 一条 yītiáo zǒu dào

    - chừa vỉa hè

  • - 机器 jīqì 发出 fāchū de 声音 shēngyīn

    - Máy móc phát ra tiếng “tách”.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 条形码读出器

Hình ảnh minh họa cho từ 条形码读出器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 条形码读出器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTHHH (一廿竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F62
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao