Đọc nhanh: 杜邦 (đỗ bang). Ý nghĩa là: DuPont (công ty). Ví dụ : - 杜邦环岛下面的隧道呢 Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
Ý nghĩa của 杜邦 khi là Danh từ
✪ DuPont (công ty)
DuPont (company)
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜邦
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 敦睦 邦交
- làm cho mối quan hệ láng giềng hoà hợp
- 红艳艳 的 杜鹃花
- hoa đỗ quyên đỏ chói
- 杜甫 被 称为 诗圣
- Đỗ Phủ được gọi là thi thánh.
- 殳邦清
- Thù Bang Thanh.
- 友好邻邦
- nước láng giềng giao hữu.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 建立 邦交
- thiết lập quan hệ ngoại giao
- 敬 联邦政府
- Đối với chính phủ liên bang.
- 邦德 挑拨 我们
- Bond đã chơi chúng tôi với nhau.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 我们 要 为 邦 争光
- Chúng ta phải vì guốc gia giành vinh quang.
- 中国 是 我们 的 友邦
- Trung Quốc là nước bạn của chúng ta.
- 我 热爱 自己 的 邦土
- Tôi yêu đất nước của mình.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 杜邦 环岛 下面 的 隧道 呢
- Còn những đường hầm bên dưới Vòng tròn Dupont thì sao?
- 杜邦 广场 发生 青少年 暴乱
- Bạo loạn thanh thiếu niên trên Vòng tròn Dupont
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杜邦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杜邦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杜›
邦›