Đọc nhanh: 李云娜 (lí vân na). Ý nghĩa là: Euna Lee (phiên âm), nữ nhà báo Hoa Kỳ bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009, cũng được viết 李誠恩 | 李诚恩.
Ý nghĩa của 李云娜 khi là Danh từ
✪ Euna Lee (phiên âm), nữ nhà báo Hoa Kỳ bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009
Euna Lee (phonetic transcription), US woman journalist imprisoned as spy by North Korea in 2009
✪ cũng được viết 李誠恩 | 李诚恩
also written 李誠恩|李诚恩 [Li3Chéngēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李云娜
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 李 阿姨 是 我 妈妈 的 同事
- Dì Lý là đồng nghiệp của mẹ tôi.
- 李伟 不 小心 弄坏了 弟弟 的 玩具 , 弟弟 哭喊 着 要 他 赔偿
- Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 托运 行李
- Ký gửi hành lý.
- 蓝天 烘托 着 白云
- trời xanh làm nền cho mây trắng.
- 李兄 今日 心情 不错
- Anh Lý hôm nay tâm trạng tốt.
- 大家 正在 帮 老李 搬家
- Mọi người đang giúp ông Lý chuyển nhà.
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 我 的 姓名 是 李娜
- Tên của tôi là Lý Na.
- 李娜 是 一个 很 好 的 学生
- Lý Na là một học sinh rất giỏi.
- 行李 被 捆绑 在 车顶 上
- Hành lý được buộc chặt ở trên nóc xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 李云娜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 李云娜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm云›
娜›
李›