Đọc nhanh: 权游 (quyền du). Ý nghĩa là: Trò chơi vương quyền (phim truyền hình), viết tắt cho 權力的 遊戲 | 权力的 游戏.
Ý nghĩa của 权游 khi là Danh từ
✪ Trò chơi vương quyền (phim truyền hình)
Game of Thrones (TV series)
✪ viết tắt cho 權力的 遊戲 | 权力的 游戏
abbr. for 權力的遊戲|权力的游戏 [Quán lì de Yóu xì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权游
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 海豚 崽 在 海里 游
- Những con cá heo con bơi lội dưới biển.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 他 想 去 菲 旅游
- Anh ấy muốn đi du lịch Philippin.
- 这里 芳菲 醉 游人
- Hoa thơm nơi đây làm say du khách.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 优游 林下
- an nhàn với cuộc sống điền dã.
- 我 想 去 新疆 旅游
- Tôi muốn đi du lịch Tân Cương.
- 这是 《 权力 的 游戏 》 里 的 那 把
- Đó là từ Game of Thrones.
- 《 权力 的 游戏 》 里 可 不会 戴 自行车 头盔
- Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.
- 最近 才 签下 了 《 权力 的 游戏 》 里 的 乌鸦
- Gần đây anh ấy đã ký hợp đồng với con quạ từ Game of Thrones.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 权游
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 权游 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm权›
游›