Đọc nhanh: 权钥 (quyền thược). Ý nghĩa là: chìa khóa của quyền lực.
Ý nghĩa của 权钥 khi là Danh từ
✪ chìa khóa của quyền lực
keys of authority
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权钥
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 趋附权贵
- bám lấy quyền thế.
- 依附 权贵
- phụ thuộc quyền quý.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 权家 兄妹 很 友善
- Anh chị em họ Quyền rất thân thiện.
- 哎 , 别忘了 带 钥匙
- Ê, đừng quên mang chìa khóa.
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 苏维埃 政权 影响 大
- Chính quyền Xô-viết có ảnh hưởng lớn.
- 此地 乃 关键 钥地
- Nơi này là khu vực quan trọng.
- 他 爱 忘带 钥匙
- Anh ấy hay quên mang chìa khóa.
- 掌握 财权
- nắm quyền kinh tế.
- 他 和 前妻 争夺 抚养权
- Anh ấy và vợ cũ đang giành nhau quyền nuôi con.
- 霸权主义
- chủ nghĩa bá quyền
- 莫不是 你 忘 了 钥匙 ?
- Chẳng lẽ bạn quên chìa khóa?
- 男女 平权
- nam nữ bình quyền.
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 权钥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 权钥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm权›
钥›