Đọc nhanh: 杀气腾腾 (sát khí đằng đằng). Ý nghĩa là: hung dữ, trông có vẻ giết người.
Ý nghĩa của 杀气腾腾 khi là Thành ngữ
✪ hung dữ
ferocious
✪ trông có vẻ giết người
murderous-looking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀气腾腾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 我们 应该 杀 杀 他 的 傲气
- Chúng ta nên giảm bớt sự kiêu ngạo của anh ta.
- 喝杯 冰 可乐 杀 杀 暑气 吧
- Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí
- 百物 腾贵
- giá hàng tăng vọt
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 山头 上升 腾起 白蒙蒙 的 雾气
- trên đỉnh núi, sương mù bay bay trắng xoá.
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 热气腾腾
- hơi nóng hầm hập
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 一个个 气球 腾空而起
- từng cái bong bóng bay lên cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杀气腾腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杀气腾腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杀›
气›
腾›