Đọc nhanh: 机器人鼓 (cơ khí nhân cổ). Ý nghĩa là: Cái chặn tiếng dùng cho nhạc cụ; Bộ phận giảm âm dùng cho nhạc cụ.
Ý nghĩa của 机器人鼓 khi là Danh từ
✪ Cái chặn tiếng dùng cho nhạc cụ; Bộ phận giảm âm dùng cho nhạc cụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器人鼓
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 机器 摆放 得 很 牢稳
- máy móc được sắp xếp ổn định.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 机器人 代人 做 工作
- Robot thay người làm việc.
- 机器人 能 拟人 的 动作
- Robot có thể mô phỏng động tác của con người.
- 强化 人民 的 国家机器
- Tăng cường bộ máy nhà nước nhân dân.
- 这种 机器人 的 型号 是 新 开发 的
- Mẫu người máy này mới được nghiên cứu.
- 操纵 机器人 需要 技术
- Điều khiển robot cần kỹ thuật.
- 工人 正在 拆卸 旧 机器
- Công nhân đang tháo dỡ máy cũ.
- 机器人 正在 工厂 里 组装 汽车
- Người máy đang lắp ráp ô tô trong nhà máy.
- 工人 关上 机器
- Công nhân tắt máy móc.
- 工人 挣着 修好 机器
- Công nhân cố gắng sửa xong máy móc.
- 机器人 可能 会 取代 人类 工作
- Người máy có thể thay thế công việc của con người.
- 他 的 能耐 真 不小 , 一个 人能 管 这么 多 机器
- anh ấy bản lĩnh thật, một mình có thể trông coi nhiều máy.
- 你 应该 加入 机器人学 小组
- Bạn nên tham gia đội chế tạo người máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机器人鼓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机器人鼓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
器›
机›
鼓›