Đọc nhanh: 本人要求 (bổn nhân yếu cầu). Ý nghĩa là: Yêu cầu của bản thân.
Ý nghĩa của 本人要求 khi là Danh từ
✪ Yêu cầu của bản thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本人要求
- 逾分 的 要求
- đòi hỏi quá đáng; yêu cầu quá mức
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 这些 工人 正在 罢工 要求 加薪
- Công nhân đang đình công đòi tăng lương.
- 主人 要求 仆人 完成 任务
- Chủ yêu cầu người hầu hoàn thành nhiệm vụ.
- 公司 要求 学历 达到 本科
- Công ty yêu cầu trình độ học vấn tối thiểu là đại học.
- 这是 项目 的 基本 要求
- Đây là yêu cầu cơ bản của dự án.
- 作人要 从根本上 抓起
- Bồi dưỡng nhân tài phải nắm được căn bản.
- 合同 需要 本人 亲自 签署
- Hợp đồng cần được chính người đó ký.
- 这位 主人 的 要求 很 高
- Yêu cầu của chủ sở hữu này rất cao.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 他 对 别人 的 要求 , 从不 随口答应
- anh ấy đối với yêu cầu của người khác, trước giờ chưa từng tùy tiện đáp ứng
- 院长 拒绝 了 病人 家属 的 要求
- Giám đốc từ chối yêu cầu của gia đình bệnh nhân.
- 平等 的 待遇 是 基本 要求
- Đãi ngộ bình đẳng là yêu cầu cơ bản.
- 不 懂 的 事要 向 别人 求教
- những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.
- 我们 藉 故 向 女主人 提请 要求 进去 摘 一些 桑叶 养蚕
- Chúng tôi xin phép bà chủ và xin vào nhà hái ít lá dâu về nuôi tằm.
- 她 教育 我 不要 太 苛求 于 人
- Cô ấy dạy tôi đừng quá khắt khe với người khác.
- 他 要求 派 人 支援 , 点名 要 你 去
- anh ấy yêu cầu phái người chi viện, chỉ đích danh anh đi.
- 我们 要 实事求是 地 评价 一个 人
- Chúng ta phải đánh giá một người một cách thực tế.
- 服务 针对 个人 的 要求 提供
- Dịch vụ đáp ứng yêu cầu cá nhân.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本人要求
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本人要求 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
本›
求›
要›