Đọc nhanh: 客户要求 (khách hộ yếu cầu). Ý nghĩa là: Khách hàng yêu cầu.
Ý nghĩa của 客户要求 khi là Danh từ
✪ Khách hàng yêu cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客户要求
- 我们 要 维护 客户 信息 的 安全
- Chúng ta phải bảo vệ sự an toàn thông tin của khách hàng.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 顾客 要求 退货 并 退款
- Khách hàng yêu cầu trả hàng và hoàn tiền.
- 请 即 赐 复 ( 要求 回信 的 客套话 )
- mong được hồi âm ngay.
- 我要 应酬 一下 客户
- Tôi cần tiếp khách một chút.
- 我们 要 开发 潜在 客户
- Chúng ta cần khai thác khách hàng tiềm năng.
- 订单 已 备注 客户 要求
- Đơn hàng đã chú thích yêu cầu của khách hàng.
- 他 需要 维护 客户 的 利益
- Anh ấy phải bảo vệ lợi ích của khách hàng.
- 大家 的 工作 要 精益求精 , 才能 让 顾客 满意
- Công việc của mọi người phải tốt hơn nữa, mới có thể khiến khách hàng hài lòng.
- 首先 , 了解 客户 的 需求
- Thứ nhất, cần biết rõ nhu cầu của khách hàng.
- 我们 需要 扩大 客户群
- Chúng ta cần mở rộng nhóm khách hàng.
- 我们 需要 联系 客户
- Chúng ta cần liên hệ với khách hàng.
- 我们 要 满足 客户 的 要求
- Chúng ta cần đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
- 我们 需要 客户 反馈 资讯
- Chúng tôi cần thông tin phản hồi của khách hàng.
- 她 需要 打车 去 见 客户
- Cô ấy cần phải bắt xe để đi gặp khách hàng.
- 公司 失去 了 重要 客户
- Công ty đã mất một khách hàng quan trọng.
- 我 始终 关注 客户 的 需求
- Tôi luôn quan tâm đến nhu cầu của khách.
- 我们 要 满足 客户 的 需求
- Chúng tôi cần đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客户要求
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客户要求 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
户›
求›
要›