Đọc nhanh: 未能 (vị năng). Ý nghĩa là: không thể, thất bại, không có khả năng. Ví dụ : - 你从未能把烟戒掉 Bạn chưa hề bỏ thuốc lá
Ý nghĩa của 未能 khi là Phó từ
✪ không thể
cannot
- 你 从未能 把 烟 戒掉
- Bạn chưa hề bỏ thuốc lá
✪ thất bại
to fail to
✪ không có khả năng
unable to
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未能
- 他 未必 能 按时 完成 任务
- Anh ấy chưa chắc có thể hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.
- 由 於 将军 未能 当机立断 我军 已 丧失 对敌 采取行动 的 主动权
- Do tướng không thể ra quyết định kịp thời, quân ta đã mất quyền tự quyết đối với hành động chống địch.
- 他 能 想像 未来 的 样子
- Anh ấy có thể tưởng tượng ra tương lai.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 阴谋 未能得逞
- âm mưu không thể thực hiện được
- 敌人 的 阴谋 未能得逞
- Âm mưu của địch đã bị thất bại.
- 她 因 未能 获得 奖金 而 深感 不满
- Cô ấy rất không hài lòng vì không thể nhận được tiền thưởng.
- 我们 从未 估计 到 这种 可能性
- Chúng tôi chưa bao giờ dự đoán đến khả năng này.
- 预知 未来 的 事 是 不 可能 的
- Không thể đoán trước được tương lai.
- 他 想要 前往 法国 一游 , 可惜 旅费 不足 而 未能 如愿以偿
- Anh ấy muốn đến Pháp một chuyến, nhưng tiếc là chi phí đi lại không đủ và anh ấy không thể thực hiện được mong muốn.
- 动词 重叠 后 不能 受 已然 副词 修饰 , 可以 受 未然 副词 修饰
- Động từ trùng điệp không thể dùng với trạng từ bổ ngữ mang nghĩa đã xảy ra, nhưng có thể dùng với các trạng từ bổ ngữ hàm ý chưa xảy ra.
- 发展 新能源 是 未来 趋势
- Phát triển năng lượng mới là xu hướng của tương lai.
- 他 未能 阻扰 这 主要 思潮
- Anh ấy không thể ngăn chặn dòng suy nghĩ
- 你 从未能 把 烟 戒掉
- Bạn chưa hề bỏ thuốc lá
- 几乎 从未 有人 能 刺透 它
- Hầu như trước nay không ai có thể xuyên qua nó.
- 但 未来 的 诺 奖得主 肯定 能 搞 明白 的
- Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 绿色 能源 对 未来 很 重要
- Năng lượng xanh rất quan trọng cho tương lai.
- 父亲 希望 我 能续 未竟 之绪
- Bố hi vọng tôi có thể kế tục sự nghiệp chưa thành.
- 你 能 有 什么 未竟 心愿
- Bạn có thể có công việc kinh doanh dở dang nào?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未能
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未能 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm未›
能›