Đọc nhanh: 未经 (vị kinh). Ý nghĩa là: không trải qua, mà không (đã trải qua một quá trình nhất định). Ví dụ : - 未经批准重新查案 Mở lại một trường hợp đã đóng mà không có ủy quyền
Ý nghĩa của 未经 khi là Động từ
✪ không trải qua
not having undergone
✪ mà không (đã trải qua một quá trình nhất định)
without (having gone though a certain process)
- 未经 批准 重新 查案
- Mở lại một trường hợp đã đóng mà không có ủy quyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未经
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 身经百战 , 未尝 败北
- đã từng chiến đấu trăm trận chưa hề thua trận nào
- 未经 证实 的 报道 显示
- Các báo cáo chưa được xác nhận cho thấy hàng trăm
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 天安门 虽经 多次 修缮 , 但 规制 未 变
- Thiên An Môn mặc dù đã trùng tu nhiều lần nhưng hình dáng vẫn không thay đổi.
- 未经 领导 批准 , 不得 动工
- Chưa được lãnh đạo phê duyệt, không được phép bắt đầu công việc.
- 我 曾经 犯过 不少 错误 , 但 从未 犯过 宣称 自己 未犯 过 错误 的 错误
- Tôi đã từng mắc phải nhiều sai lầm, nhưng chưa bao giờ mắc phải sai lầm tuyên bố rằng mình không bao giờ mắc sai lầm.
- 未经 批准 重新 查案
- Mở lại một trường hợp đã đóng mà không có ủy quyền
- 过去 的 经验 未必 全都 适合 当前 的 情况
- những kinh nghiệm đã qua chưa chắc đã phù hợp với tình hình hiện tại.
- 过境 人员 未经 海关 批准 , 不得 将 其 所 带 物品 留在 境内
- Nhân viên quá cảnh không được để đồ đạc trong lãnh thổ mà không có sự chấp thuận của hải quan.
- 我 未经 父母 的 允许
- Tôi chưa được sự cho phép của bố mẹ.
- 经理 正在 清理 未 完成 的 项目
- Quản lý đang giải quyết dự án chưa hoàn thành.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未经
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未经 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm未›
经›