Đọc nhanh: 本笃·十六世 (bổn đốc thập lục thế). Ý nghĩa là: Joseph Alois Ratzinger (1927-), giáo hoàng 2005-2013, Giáo hoàng Benedict XVI.
Ý nghĩa của 本笃·十六世 khi là Danh từ
✪ Joseph Alois Ratzinger (1927-), giáo hoàng 2005-2013
Joseph Alois Ratzinger (1927-), pope 2005-2013
✪ Giáo hoàng Benedict XVI
Pope Benedict XVI
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本笃·十六世
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 我 六十 挨 边儿 了
- tôi gần sáu mươi rồi
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 本世纪初
- Đầu thế kỷ này.
- 此地 基本 与世隔绝
- Nơi này khá biệt lập.
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 版权 在 作者 去世 七十年 后 期满 无效
- Bản quyền không còn hiệu lực sau 70 năm kể từ khi tác giả qua đời.
- 你 看着 就 像 奥黛丽 · 赫本
- Bạn trông giống Audrey Hepburn.
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 十九世纪 晚期
- cuối thế kỷ 19.
- 十九世纪 后期
- cuối thế kỷ 19
- 十八 世纪末 叶
- cuối thế kỷ mười tám.
- 六 等于 十八 除以 三
- Sáu bằng mười tám chia cho ba.
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 他 叫 本 · 韦德
- Tên anh ấy là Ben Wade.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 本笃·十六世
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 本笃·十六世 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
六›
十›
本›
笃›