Đọc nhanh: 未加工玉米 (vị gia công ngọc mễ). Ý nghĩa là: Ngô.
Ý nghĩa của 未加工玉米 khi là Danh từ
✪ Ngô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未加工玉米
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 玉米面
- bột ngô.
- 孩子 把 玉米 和 米 弄混 了
- Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.
- 玉米 粑 粑
- bánh ngô
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 铁路工人 加班 修理 铁路
- Công nhân đường sắt làm thêm giờ sửa đường sắt.
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 玉米 根部 要 多培 点儿 土
- Gốc ngô cần bồi thêm ít đất nữa.
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 他 掰 玉米 很 熟练
- Anh ấy tẽ ngô rất thuần thục.
- 妈妈 在 磨 玉米粉
- Mẹ đang xay bột ngô.
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô xay rất nhuyễn.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 稻米 的 产量 增加 了 一倍 多
- Sản lượng lúa tăng hơn gấp đôi.
- 老板 许愿 加工资
- Ông chủ hứa hẹn tăng lương.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未加工玉米
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未加工玉米 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
工›
未›
玉›
米›