Đọc nhanh: 未来业绩 (vị lai nghiệp tích). Ý nghĩa là: lợi tức tương lai (của đầu tư).
Ý nghĩa của 未来业绩 khi là Danh từ
✪ lợi tức tương lai (của đầu tư)
future yield (of investment)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未来业绩
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 他 从来未 发 过 一句 怨言
- anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.
- 放眼 未来
- nhìn về tương lai
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 是 在 你 的 支持 帮助 下 , 才 使 我 的 工作 业绩 凸显
- Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.
- 他 对 未来 感到 特别 烦恼
- Anh ấy thấy rất phiền muộn về tương lai.
- 展望未来
- nhìn về tương lai.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 成绩 合格 , 准予 毕业
- đạt thành tích, được phép tốt nghiệp.
- 以 学霸 来 称呼 成绩 优异 的 他
- Dùng "học bá" để gọi người có thành tích vượt trội như anh ấy.
- 他 对 未来 感到 很 迷茫
- Anh cảm thấy bối rối về tương lai.
- 他们 不 虞 未来 的 挑战
- Họ không lo lắng về những thách thức trong tương lai.
- 他 能 想像 未来 的 样子
- Anh ấy có thể tưởng tượng ra tương lai.
- 不朽 的 业绩
- thành tựu bất hủ
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 女性 的 就业机会 越来越 多
- Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.
- 近年来 失业率 已 急剧 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt những năm gần đây.
- 产业 未来 必将 隆兴
- Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未来业绩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未来业绩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
未›
来›
绩›