Đọc nhanh: 木工锯机 (mộc công cư cơ). Ý nghĩa là: máy cưa gỗ.
Ý nghĩa của 木工锯机 khi là Danh từ
✪ máy cưa gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木工锯机
- 这 木椅 做工 精细
- Ghế gỗ này được chế tác tinh xảo.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 我丧 了 工作 机会
- Tôi mất đi cơ hội công việc.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 工作 时 , 少玩 手机
- Khi làm việc đừng nghịch điện thoại.
- 伐木工人
- công nhân đốn cây; công nhân phát rừng.
- 机要 工作
- công tác trọng yếu.
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
- 他们 把 原木 锯成 一块块 厚板
- Họ chia cây gỗ nguyên khối thành các tấm ván dày.
- 承办 土木工程
- nhận làm các công trình thổ mộc.
- 花草 及 树木 充满生机
- Hoa cỏ và cây cối tràn đầy sức sống.
- 锯 原木 这 工作 干 起来 浑身 发热
- Làm công việc cưa gỗ này làm tôi cảm thấy nóng toàn thân.
- 工作母机
- Máy cái; máy chủ; máy chính.
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 是 锯木厂 吗
- Giống như một nhà máy cưa?
- 工厂 里 有 许多 机器
- Có rất nhiều máy móc trong nhà máy.
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 机器人 代人 做 工作
- Robot thay người làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木工锯机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木工锯机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
木›
机›
锯›