Đọc nhanh: 木器 (mộc khí). Ý nghĩa là: đồ gỗ. Ví dụ : - 涂饰木器 sơn đồ gỗ. - 直立人是用木器打猎吗? Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
Ý nghĩa của 木器 khi là Danh từ
✪ đồ gỗ
用木材制造的家具
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 直立人 是 用 木器 打猎 吗 ?
- Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木器
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 直立人 是 用 木器 打猎 吗 ?
- Homo erectus có đi săn bằng các công cụ bằng gỗ không?
- 这件 木器 做工 精细
- Đồ dùng bằng gỗ này được chế tác tinh tế.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 木器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 木器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
木›