Đọc nhanh: 朝永振一郎 (triều vĩnh chấn nhất lang). Ý nghĩa là: TOMONAGA Shin'ichirō (1906-1979), nhà vật lý Nhật Bản, người đoạt giải Nobel năm 1965 cùng với Richard Feynman và Julian Schwinger.
Ý nghĩa của 朝永振一郎 khi là Danh từ
✪ TOMONAGA Shin'ichirō (1906-1979), nhà vật lý Nhật Bản, người đoạt giải Nobel năm 1965 cùng với Richard Feynman và Julian Schwinger
TOMONAGA Shin'ichirō (1906-1979), Japanese physicist, 1965 Nobel prize laureate with Richard Feynman and Julian Schwinger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝永振一郎
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 振臂一呼 , 应 者 云集
- vừa hô lên một tiếng, những người hưởng ứng đã tụ tập lại.
- 长期 罢工 损失 巨大 致使 该 公司 一蹶不振
- Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 汉朝 统一 了 中国 江山
- Nhà Hán thống nhất giang sơn Trung Quốc.
- 新娘 向 新郎 福 了 一福
- Cô dâu cúi đầu chúc phúc cho chú rể.
- 我朝 他 脸上 凑 了 一拳
- Tôi đấm phát vào mặt anh ấy.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 这 房子 朝北 的 一面 只开 了 一个 小窗
- Mặt quay về hướng bắc của ngôi nhà này chỉ có một cái cửa sổ.
- 明朝 是 中国 的 一个 朝代
- Nhà Minh là một triều đại của Trung Quốc.
- 一朝一夕
- Một sớm một chiều.
- 重振朝纲
- chấn chỉnh triều cương
- 秦朝 统一 中国
- Nhà Tần thống nhất Trung Quốc.
- 宋国 是 周朝 的 一个 藩属国
- Nước Tống là một vương quốc phụ thuộc của nhà Chu.
- 一群 屎壳郎 在 忙碌
- Một đàn bọ hung đang bận rộn.
- 岂料 京城 一 别 , 竟成 永诀
- nào ngờ chia tay ở kinh thành đã trở thành vĩnh biệt.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 第一例 为 来自 永福 省 的 一名 29 岁 男子
- Trường hợp đầu tiên là nam giới 29 tuổi ở tỉnh Vĩnh Phúc.
- 村里 新盖 的 房子 , 一顺儿 都 是 朝南 的 瓦房
- những ngôi nhà mới xây trong thôn, đều là nhà ngói quay về hướng nam.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朝永振一郎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝永振一郎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
振›
朝›
永›
郎›