朝政 cháozhèng

Từ hán việt: 【triều chính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "朝政" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triều chính). Ý nghĩa là: triều chính. Ví dụ : - 。 bàn luận triều chính.. - 。 nắm giữ triều chính.

Từ vựng: Phim Cổ Trang

Xem ý nghĩa và ví dụ của 朝政 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 朝政 khi là Danh từ

triều chính

朝廷的政局或政权

Ví dụ:
  • - 议论 yìlùn 朝政 cháozhèng

    - bàn luận triều chính.

  • - 把持 bǎchí 朝政 cháozhèng

    - nắm giữ triều chính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朝政

  • - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • - 富民政策 fùmínzhèngcè

    - chính sách làm cho nhân dân giàu có

  • - 富有 fùyǒu 朝气 zhāoqì

    - giàu chí tiến thủ

  • - 宫廷政变 gōngtíngzhèngbiàn

    - chính biến cung đình

  • - bèi 贡举 gòngjǔ gěi 朝廷 cháotíng

    - Anh ấy được tiến cử cho triều đình.

  • - 老公 lǎogōng zài 朝廷 cháotíng 工作 gōngzuò

    - Công công phục vụ triều đình.

  • - 清廷 qīngtíng ( 清朝 qīngcháo 中央政府 zhōngyāngzhèngfǔ )

    - triều đình nhà Thanh

  • - 属国 shǔguó 按时 ànshí xiàng 朝廷 cháotíng 贡物 gòngwù

    - Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.

  • - xiàng 朝廷 cháotíng 贡了 gòngle 一些 yīxiē 物品 wùpǐn

    - Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.

  • - bèi 任命 rènmìng wèi 朝廷 cháotíng de 博士 bóshì

    - Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.

  • - 联合国 liánhéguó 承认 chéngrèn 这个 zhègè 政府 zhèngfǔ

    - Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.

  • - 施特劳斯 shītèláosī 受到 shòudào 行政部门 xíngzhèngbùmén de 压力 yālì

    - Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp

  • - 哪里 nǎlǐ xiàng 朝圣者 cháoshèngzhě a

    - Điều gì làm cho nó Pilgrim?

  • - 政治 zhèngzhì 分野 fēnyě

    - giới hạn chính trị

  • - 明朝 míngcháo de 文化 wénhuà hěn 繁荣 fánróng

    - Văn hóa triều Minh rất phát triển.

  • - 把持 bǎchí 朝政 cháozhèng

    - nắm giữ triều chính.

  • - 议论 yìlùn 朝政 cháozhèng

    - bàn luận triều chính.

  • - 参赞 cānzàn 朝政 cháozhèng

    - tham gia lo việc triều chính

  • - 辅佐 fǔzuǒ 朝政 cháozhèng

    - phụ tá triều chính.

  • - 政策 zhèngcè 需要 xūyào 深化改革 shēnhuàgǎigé

    - Chính sách cần đi sâu vào cải cách.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 朝政

Hình ảnh minh họa cho từ 朝政

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朝政 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao