服饰风格 fúshì fēnggé

Từ hán việt: 【phục sức phong các】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "服饰风格" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phục sức phong các). Ý nghĩa là: phong cách ăn mặc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 服饰风格 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 服饰风格 khi là Danh từ

phong cách ăn mặc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服饰风格

  • - 服饰 fúshì 华丽 huálì

    - ăn mặc lộng lẫy.

  • - 服饰 fúshì 高贵 gāoguì

    - phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.

  • - 鲁迅 lǔxùn de 语言 yǔyán 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.

  • - 汉人 hànrén 建筑风格 jiànzhùfēnggé 精美 jīngměi

    - Kiến trúc của người Hán tinh xảo.

  • - 胡人 húrén de 服饰 fúshì hěn 独特 dútè

    - Trang phục của người Hồ rất độc đáo.

  • - 服饰 fúshì de 搭配 dāpèi hěn 重要 zhòngyào

    - Sự phối hợp trang phục rất quan trọng.

  • - 古代 gǔdài 尸者 shīzhě 服饰 fúshì hěn 讲究 jiǎngjiu

    - Trang phục của người thi chủ trong thời cổ đại rất cầu kỳ.

  • - 西服 xīfú 外面 wàimiàn yòu tào le 一件 yījiàn 风衣 fēngyī

    - Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.

  • - de 绘画 huìhuà 风格 fēnggé 幼小 yòuxiǎo 稚嫩 zhìnèn

    - Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.

  • - 艺术风格 yìshùfēnggé

    - Phong cách nghệ thuật.

  • - 风格 fēnggé 迥异 jiǒngyì

    - phong cách khác nhau

  • - 风格 fēnggé 清雅 qīngyǎ

    - phong cách thanh nhã.

  • - zhè rén 风格 fēnggé 相当 xiāngdāng 豪阔 háokuò

    - Phong cách của người này khá hào phóng.

  • - shí xià 流行 liúxíng 这种 zhèzhǒng 风格 fēnggé

    - Đang thịnh hành phong cách này.

  • - hěn 欣赏 xīnshǎng de 风格 fēnggé

    - Tôi rất thích phong cách của anh ấy.

  • - hěn 欣赏 xīnshǎng 这个 zhègè 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé

    - Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.

  • - 喜欢 xǐhuan 清一色 qīngyīsè de 装饰 zhuāngshì 风格 fēnggé

    - Cô ấy thích phong cách trang trí đơn giản.

  • - 穿衣服 chuānyīfú 风格 fēnggé hěn 洒脱 sǎtuō

    - Phong cách ăn mặc của cô ấy rất tự nhiên.

  • - de 服装 fúzhuāng 风格 fēnggé hěn 单调 dāndiào

    - Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.

  • - de 服装 fúzhuāng 风格 fēnggé 非常 fēicháng 流行 liúxíng

    - Phong cách ăn mặc của cô ấy rất phổ biến.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 服饰风格

Hình ảnh minh họa cho từ 服饰风格

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服饰风格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thực 食 (+5 nét)
    • Pinyin: Chì , Shì
    • Âm hán việt: Sức
    • Nét bút:ノフフノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVOLB (弓女人中月)
    • Bảng mã:U+9970
    • Tần suất sử dụng:Cao