Đọc nhanh: 服饰风格 (phục sức phong các). Ý nghĩa là: phong cách ăn mặc.
Ý nghĩa của 服饰风格 khi là Danh từ
✪ phong cách ăn mặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服饰风格
- 服饰 华丽
- ăn mặc lộng lẫy.
- 服饰 高贵
- phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 胡人 的 服饰 很 独特
- Trang phục của người Hồ rất độc đáo.
- 服饰 的 搭配 很 重要
- Sự phối hợp trang phục rất quan trọng.
- 古代 尸者 服饰 很 讲究
- Trang phục của người thi chủ trong thời cổ đại rất cầu kỳ.
- 西服 外面 , 又 套 了 一件 风衣
- Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 艺术风格
- Phong cách nghệ thuật.
- 风格 迥异
- phong cách khác nhau
- 风格 清雅
- phong cách thanh nhã.
- 这 人 风格 相当 豪阔
- Phong cách của người này khá hào phóng.
- 时 下 流行 这种 风格
- Đang thịnh hành phong cách này.
- 我 很 欣赏 他 的 风格
- Tôi rất thích phong cách của anh ấy.
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 她 喜欢 清一色 的 装饰 风格
- Cô ấy thích phong cách trang trí đơn giản.
- 她 穿衣服 风格 很 洒脱
- Phong cách ăn mặc của cô ấy rất tự nhiên.
- 她 的 服装 风格 很 单调
- Phong cách trang phục của cô ấy rất đơn điệu.
- 她 的 服装 风格 非常 流行
- Phong cách ăn mặc của cô ấy rất phổ biến.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 服饰风格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服饰风格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm服›
格›
风›
饰›