Đọc nhanh: 设计目标 (thiết kế mục tiêu). Ý nghĩa là: mục tiêu kế hoạch.
Ý nghĩa của 设计目标 khi là Danh từ
✪ mục tiêu kế hoạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 设计目标
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 独特 的 设计
- Thiết kế độc đáo.
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 既定目标
- mục tiêu đã định
- 朝着 目标 前进
- Tiến về phía mục tiêu.
- 紧紧 钉住 目标
- Bám sát theo mục tiêu.
- 任务 目标 定 了
- Mục tiêu nhiệm vụ đã định.
- 他 的 目标 晦蒙
- Mục tiêu của anh ấy không rõ ràng.
- 就 说 她 在 我 的 网页 设计 公司 上班
- Rằng cô ấy làm việc cho tôi tại công ty thiết kế web của tôi.
- 他 设计 了 新 的 商标
- Anh ấy đã thiết kế thương hiệu mới.
- 我们 需要 重新 设定 目标
- Chúng ta cần thiết lập lại mục tiêu.
- 我要 设定 一个 明确 的 目标
- Tôi cần đặt ra một mục tiêu rõ ràng.
- 我们 已经 设定 了 一个 目标
- Chúng tôi đã đặt ra một mục tiêu.
- 我 设计 了 新 的 宣传 标语
- Tôi đã thiết kế khẩu hiệu tuyên truyền mới.
- 公司 设立 了 长期 目标
- Công ty đã đặt ra các mục tiêu dài hạn.
- 他们 精心设计 了 这个 项目
- Họ đã thiết kế dự án này rất công phu.
- 我们 讨论 了 计划 以及 目标
- Chúng tôi đã thảo luận kế hoạch và mục tiêu.
- 她 设计 了 一个 有名 的 商标
- Cô ấy thiết kế một thương hiệu nổi tiếng.
- 这个 项目 的 设计 优异
- Thiết kế của dự án này rất xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 设计目标
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 设计目标 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm标›
目›
计›
设›