Đọc nhanh: 骑士风格 (kỵ sĩ phong các). Ý nghĩa là: hiệp sĩ.
Ý nghĩa của 骑士风格 khi là Danh từ
✪ hiệp sĩ
knighthood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骑士风格
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 他 骑 摩托 时 总 戴 风镜
- Anh ấy lái xe luôn đeo kính chắn gió.
- 战士 们 骑马 奔驰 在 山谷 中
- Những người lính cưỡi ngựa lao nhanh qua thung lũng.
- 我 把 他 比喻 为 骑士
- Tôi ví anh ấy như như hiệp sĩ.
- 鲁迅 的 语言 风格 很 独特
- Phong cách ngôn ngữ của Lỗ Tấn rất độc đáo.
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
- 名士风流
- danh sĩ phong lưu
- 他 的 绘画 风格 幼小 稚嫩
- Phong cách hội họa của anh ấy khá trẻ con.
- 这般 风格 很 独特
- Phong cách như thế này rất độc đáo.
- 艺术风格
- Phong cách nghệ thuật.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 风格 迥异
- phong cách khác nhau
- 风格 清雅
- phong cách thanh nhã.
- 这 人 风格 相当 豪阔
- Phong cách của người này khá hào phóng.
- 时 下 流行 这种 风格
- Đang thịnh hành phong cách này.
- 我 很 欣赏 他 的 风格
- Tôi rất thích phong cách của anh ấy.
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 以往 的 建筑风格 独特
- Phong cách kiến trúc trước đây rất đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骑士风格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骑士风格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
格›
风›
骑›