Đọc nhanh: 服装防皱处理 (phục trang phòng trứu xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý chống nhàu cho vải.
Ý nghĩa của 服装防皱处理 khi là Danh từ
✪ Xử lý chống nhàu cho vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服装防皱处理
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 妈妈 擀净 衣服 脏处
- Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 处理 得 恰恰 当当
- Xử lý thỏa đáng.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 我们 相信 , 服装 产品 是 一分钱 一分货 的 道理
- Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 服装防皱处理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服装防皱处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm处›
服›
理›
皱›
装›
防›