服装防皱处理 fúzhuāng fáng zhòu chǔlǐ

Từ hán việt: 【phục trang phòng trứu xứ lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "服装防皱处理" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phục trang phòng trứu xứ lí). Ý nghĩa là: Xử lý chống nhàu cho vải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 服装防皱处理 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 服装防皱处理 khi là Danh từ

Xử lý chống nhàu cho vải

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服装防皱处理

  • - 汉服 hànfú shì 我们 wǒmen 汉族 hànzú de 民族服装 mínzúfúzhuāng

    - Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.

  • - 衣服 yīfú 皱巴巴 zhòubābā de

    - quần áo nhăn nhúm

  • - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • - 汉语 hànyǔ 处理 chǔlǐ

    - Soạn thảo văn bản tiếng Hoa

  • - 妈妈 māma 擀净 gǎnjìng 衣服 yīfú 脏处 zàngchù

    - Mẹ cọ sạch chỗ bẩn trên quần áo.

  • - 处理不当 chǔlǐbùdàng

    - xử lý không thoả đáng

  • - 处理 chǔlǐ 不善 bùshàn

    - xử lý không tốt

  • - 海派 hǎipài 服装 fúzhuāng

    - phục trang theo hải phái

  • - 心理障碍 xīnlǐzhàngài 需要 xūyào 克服 kèfú

    - Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.

  • - 经过 jīngguò 妥善处理 tuǒshànchǔlǐ jiāng 大事 dàshì 化成 huàchéng 小事 xiǎoshì 小事 xiǎoshì 变成 biànchéng 没事 méishì

    - Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.

  • - 处理 chǔlǐ 恰恰 qiàqià 当当 dāngdāng

    - Xử lý thỏa đáng.

  • - 处理 chǔlǐ 相当 xiāngdāng 稳当 wěndāng

    - Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.

  • - chéng 我会 wǒhuì bāng 处理 chǔlǐ

    - Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.

  • - wài de 费用 fèiyòng 我会 wǒhuì 处理 chǔlǐ

    - Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.

  • - 我们 wǒmen huì 认真 rènzhēn 处理 chǔlǐ 投诉 tóusù

    - Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.

  • - 每天 měitiān huì 处理 chǔlǐ 工作 gōngzuò 邮件 yóujiàn

    - Tôi xử lý email công việc hàng ngày.

  • - 不久 bùjiǔ jiù huì 处理 chǔlǐ de 请款 qǐngkuǎn

    - Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.

  • - 本人 běnrén huì 亲自 qīnzì 处理 chǔlǐ 这个 zhègè 问题 wèntí

    - Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.

  • - 有点 yǒudiǎn shǎ 不会 búhuì 处理 chǔlǐ 复杂 fùzá shì

    - Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.

  • - 我们 wǒmen 相信 xiāngxìn 服装 fúzhuāng 产品 chǎnpǐn shì 一分钱 yīfēnqián 一分货 yīfēnhuò de 道理 dàoli

    - Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 服装防皱处理

Hình ảnh minh họa cho từ 服装防皱处理

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服装防皱处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhòu
    • Âm hán việt: Trứu
    • Nét bút:ノフフ一一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NSDHE (弓尸木竹水)
    • Bảng mã:U+76B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng
    • Âm hán việt: Phòng
    • Nét bút:フ丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLYHS (弓中卜竹尸)
    • Bảng mã:U+9632
    • Tần suất sử dụng:Rất cao