Đọc nhanh: 服务器计算 (phục vụ khí kế toán). Ý nghĩa là: LAN WAN.
Ý nghĩa của 服务器计算 khi là Danh từ
✪ LAN WAN
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 服务器计算
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 按照 阳历 计算
- Tính theo dương lịch.
- 按照 百分比 计算
- tính theo tỉ lệ phần trăm
- 这个 节日 按照 公历 计算
- Lễ này được tính theo lịch dương.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 计步器 呢
- Còn máy đếm bước chân của bạn thì sao?
- 计算 产值
- tính toán giá trị sản lượng.
- 计算 人数
- tính toán số người.
- 做事 没 计算
- làm việc không suy tính.
- 调试 计算机
- chạy thử máy tính.
- 这个 服务员 不会 算账
- Người phục vụ này không biết tính toán.
- 就是 无线 上 传到 服务器
- Đó là một tải lên không dây đến một máy chủ.
- 计算机 是 统计 工作 的 利器
- máy tính là công cụ sắc bén trong công tác kế toán.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 志愿者 服务 不计报酬
- Làm tình nguyện không tính thù lao.
- 政府 计划 健全 公共服务
- Chính phủ kế hoạch hoàn thiện dịch vụ công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 服务器计算
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 服务器计算 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
器›
服›
算›
计›