Đọc nhanh: 有限级数 (hữu hạn cấp số). Ý nghĩa là: cấp số có hạn.
Ý nghĩa của 有限级数 khi là Danh từ
✪ cấp số có hạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限级数
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 天上 有 无数颗 星星
- Trên trời có vô số ngôi sao.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 无理数 也 有 其 存在 意义
- Số vô tỉ cũng có ý nghĩa tồn tại của nó.
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 仓容 有限
- khả năng chứa có hạn; kho chứa có hạn.
- 再也 没有 等级制度 了
- Không có hệ thống phân cấp nào nữa.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 本镇 丁数 有所 减少
- Số dân trong làng không nhiều.
- 这次 会议 有 数百人 参加
- Cuộc họp lần này có khoảng trăm người tham gia.
- 名词 有 单数 和 复数 两种 数
- Danh từ có hai loại là số ít và số nhiều.
- 他 的 见闻 有限 , 但 他 努力学习
- Hiểu biết của anh ấy hạn chế nhưng anh ấy cố gắng học hỏi.
- 班级 活动 很 有趣
- Các hoạt động của lớp học rất vui.
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 剩下 的 票 数量 很 有限
- Số lượng vé còn lại rất có hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有限级数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有限级数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm数›
有›
级›
限›