有病吧你 yǒu bìng ba nǐ

Từ hán việt: 【hữu bệnh ba nhĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有病吧你" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu bệnh ba nhĩ). Ý nghĩa là: Có bệnh à.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有病吧你 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 有病吧你 khi là Câu thường

Có bệnh à

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有病吧你

  • - yǒu 兄弟姐妹 xiōngdìjiěmèi ma

    - Cậu có anh chị em nào không?

  • - 我家 wǒjiā 附近 fùjìn yǒu 一家 yījiā 酒吧 jiǔbā

    - Có một quán bar gần nhà tôi.

  • - 如果 rúguǒ yǒu 糖尿病 tángniàobìng 控制 kòngzhì hǎo de 血糖 xuètáng

    - Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.

  • - yǒu 什么 shénme shì jiù shuō ba bié 闷在心里 mēnzàixīnlǐ

    - Cậu có chuyện gì thì cứ nói, đừng giấu trong lòng.

  • - yǒu 什么 shénme shì jiù shuō ba 别圈 biéquān zài 心里 xīnli

    - Có gì muốn nói thì cứ nói đi, đừng giữ trong lòng.

  • - 看来 kànlái yǒu 自己 zìjǐ de 酒窖 jiǔjiào ba

    - Tôi giả sử bạn có hầm rượu của riêng mình.

  • - 这里 zhèlǐ 只有 zhǐyǒu yǒu 精神病学 jīngshénbìngxué de 学位 xuéwèi

    - Bạn là người có bằng cấp về tâm thần học pháp y.

  • - 是不是 shìbúshì yǒu 病狂 bìngkuáng

    - Em có bị điên không?

  • - 不会 búhuì shì yǒu 洁癖 jiépǐ ba

    - Cậu mắc chứng ưa sạch sẽ à?

  • - yǒu 什么 shénme 意见 yìjiàn jiù 敞开 chǎngkāi ér shuō ba

    - anh có ý kiến gì thì cứ việc nói ra đi.

  • - 如果 rúguǒ yǒu 骨质 gǔzhì 疏松 shūsōng 或者 huòzhě 牙周 yázhōu 疾病 jíbìng de 家族史 jiāzúshǐ 牙齿 yáchǐ 检查 jiǎnchá gèng yǒu 必要 bìyào le

    - Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu

  • - 放心 fàngxīn ba 一切 yīqiè yǒu 担待 dāndài

    - anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm.

  • - 有点 yǒudiǎn 发烧 fāshāo 快去 kuàiqù 学校 xuéxiào 医务室 yīwùshì 看看 kànkàn ba

    - Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.

  • - 狠狠 hěnhěn 碾压 niǎnyā de 根须 gēnxū 想必 xiǎngbì ràng hěn yǒu 成就感 chéngjiùgǎn ba

    - Dậm chân tại chỗ có khiến bạn cảm thấy mình là một người đàn ông to lớn không?

  • - yǒu 很多 hěnduō 太阳镜 tàiyangjìng gěi 一个 yígè ba

    - Tôi có rất nhiều kính râm, để tôi tặng bạn một cái.

  • - 放量 fàngliàng chī ba 有的是 yǒudeshì

    - thiếu gì, anh cứ ăn thoả thích.

  • - 放心 fàngxīn ba 家里 jiālǐ de shì yǒu 照看 zhàokàn

    - anh yên tâm đi đi, việc nhà có tôi trông nom rồi.

  • - 明天 míngtiān yǒu 考试 kǎoshì kuài 复习 fùxí ba

    - Ngày mai có kiểm tra, bạn nhanh đi ôn tập đi.

  • - yǒu 搜查 sōuchá lìng ba

    - Bạn cần một lệnh khám xét cho điều đó.

  • - yǒu 脸书 liǎnshū ma zhǎo ba

    - Bạn có facebook chứ, tìm tôi đi

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有病吧你

Hình ảnh minh họa cho từ 有病吧你

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有病吧你 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Bā , Ba
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丨フ一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAU (口日山)
    • Bảng mã:U+5427
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao