Đọc nhanh: 有病吧你 (hữu bệnh ba nhĩ). Ý nghĩa là: Có bệnh à.
Ý nghĩa của 有病吧你 khi là Câu thường
✪ Có bệnh à
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有病吧你
- 你 有 兄弟姐妹 吗 ?
- Cậu có anh chị em nào không?
- 我家 附近 有 一家 酒吧
- Có một quán bar gần nhà tôi.
- 如果 你 有 糖尿病 , 控制 好 你 的 血糖
- Nếu bạn bị tiểu đường, hãy kiểm soát lượng đường trong máu.
- 你 有 什么 事 就 说 吧 别 闷在心里
- Cậu có chuyện gì thì cứ nói, đừng giấu trong lòng.
- 你 有 什么 事 就 说 吧 , 别圈 在 心里
- Có gì muốn nói thì cứ nói đi, đừng giữ trong lòng.
- 看来 你 有 自己 的 酒窖 吧
- Tôi giả sử bạn có hầm rượu của riêng mình.
- 这里 只有 你 有 精神病学 的 学位
- Bạn là người có bằng cấp về tâm thần học pháp y.
- 你 是不是 有 病狂 ?
- Em có bị điên không?
- 你 不会 是 有 洁癖 吧 ?
- Cậu mắc chứng ưa sạch sẽ à?
- 你 有 什么 意见 就 敞开 儿 说 吧
- anh có ý kiến gì thì cứ việc nói ra đi.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 你 放心 吧 一切 有 我 担待
- anh an tâm đi, tất cả do tôi chịu trách nhiệm.
- 你 有点 发烧 , 快去 学校 医务室 看看 吧
- Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.
- 狠狠 碾压 它 的 根须 想必 让 你 很 有 成就感 吧
- Dậm chân tại chỗ có khiến bạn cảm thấy mình là một người đàn ông to lớn không?
- 我 有 很多 太阳镜 , 我 给 你 一个 吧
- Tôi có rất nhiều kính râm, để tôi tặng bạn một cái.
- 你 放量 吃 吧 , 有的是
- thiếu gì, anh cứ ăn thoả thích.
- 你 放心 去 吧 , 家里 的 事 有 我 照看
- anh yên tâm đi đi, việc nhà có tôi trông nom rồi.
- 明天 有 考试 , 你 快 去 复习 吧
- Ngày mai có kiểm tra, bạn nhanh đi ôn tập đi.
- 你 得 有 个 搜查 令 吧
- Bạn cần một lệnh khám xét cho điều đó.
- 你 有 脸书 吗 , 找 我 吧
- Bạn có facebook chứ, tìm tôi đi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有病吧你
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有病吧你 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
吧›
有›
病›