有抽屉的橱 yǒu chōutì de chú

Từ hán việt: 【hữu trừu thế đích trù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "有抽屉的橱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hữu trừu thế đích trù). Ý nghĩa là: Tủ đựng quần áo Tủ đựng nhiều ngăn kéo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 有抽屉的橱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 有抽屉的橱 khi là Danh từ

Tủ đựng quần áo Tủ đựng nhiều ngăn kéo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有抽屉的橱

  • - 桌子 zhuōzi de 两耳 liǎngěr dōu yǒu 抽屉 chōuti

    - Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.

  • - 哥哥 gēge de shān 有些 yǒuxiē jiù le

    - Quần áo của anh trai có chút cũ.

  • - yǒu 一个 yígè 幽默 yōumò de 哥哥 gēge

    - Tôi có một người anh trai hài hước.

  • - 地面 dìmiàn 有胶 yǒujiāo de 感觉 gǎnjué

    - Mặt đất có cảm giác dính.

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - 地上 dìshàng yǒu 黑色 hēisè de 胶状物 jiāozhuàngwù

    - Trên mặt đất có chất dính màu đen.

  • - 抽屉 chōuti ya de 声响 shēngxiǎng

    - Ngăn kéo kêu một tiếng kít.

  • - 我们 wǒmen 所有 suǒyǒu de 玻璃 bōlí 陶瓷 táocí 器皿 qìmǐn dōu 放在 fàngzài 柜橱 guìchú

    - Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.

  • - 抽屉 chōuti de 土太多 tǔtàiduō 拿到 nádào 外边 wàibian 磕打 kēdǎ 磕打 kēdǎ ba

    - đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.

  • - de 腿肚子 tuǐdǔzi 有点 yǒudiǎn 抽筋 chōujīn

    - Bắp chân của cô ấy bị chuột rút nhẹ.

  • - 抽屉 chōuti shàng 装有 zhuāngyǒu xiǎo 屈戌儿 qūquer

    - Trên ngăn kéo có gắn một cái khuy khóa nhỏ.

  • - 精致 jīngzhì de 抽屉 chōuti

    - Ngăn kéo tinh tế.

  • - 肺部 fèibù yǒu le 问题 wèntí jiù 不该 bùgāi 抽烟 chōuyān 这是 zhèshì 不言而喻 bùyánéryù de

    - Bạn không nên hút thuốc nếu bạn có vấn đề về phổi, chuyện đó ai cũng hiểu.

  • - yǒu 抽烟 chōuyān de 坏习惯 huàixíguàn

    - Anh ấy có thói quen xấu là hút thuốc.

  • - 宽大 kuāndà de 抽屉 chōuti

    - Ngăn kéo rộng rãi.

  • - 这个 zhègè 抽屉 chōuti 有些 yǒuxiē jǐn

    - Ngăn kéo này hơi chặt.

  • - de 秘密 mìmì zài 抽屉 chōuti zhōng

    - Bí mật của tôi nằm trong ngăn kéo.

  • - de 声关 shēngguān shàng 抽屉 chōuti

    - vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.

  • - de 订婚戒指 dìnghūnjièzhi hái zài 床边 chuángbiān de 抽屉 chōuti

    - Chiếc nhẫn đính hôn của cô vẫn còn trong ngăn kéo trên bàn cạnh giường.

  • - 抽屉 chōuti 应该 yīnggāi 有个 yǒugè jiào 序列号 xùlièhào de 文档 wéndàng

    - Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 有抽屉的橱

Hình ảnh minh họa cho từ 有抽屉的橱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有抽屉的橱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SPT (尸心廿)
    • Bảng mã:U+5C49
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMMI (木一一戈)
    • Bảng mã:U+6A71
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao