Đọc nhanh: 有抽屉的橱 (hữu trừu thế đích trù). Ý nghĩa là: Tủ đựng quần áo Tủ đựng nhiều ngăn kéo.
Ý nghĩa của 有抽屉的橱 khi là Danh từ
✪ Tủ đựng quần áo Tủ đựng nhiều ngăn kéo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有抽屉的橱
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 哥哥 的 衫 有些 旧 了
- Quần áo của anh trai có chút cũ.
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 抽屉 呀 的 一 声响
- Ngăn kéo kêu một tiếng kít.
- 我们 所有 的 玻璃 和 陶瓷 器皿 都 放在 柜橱 里
- Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 她 的 腿肚子 有点 抽筋
- Bắp chân của cô ấy bị chuột rút nhẹ.
- 抽屉 上 装有 小 屈戌儿
- Trên ngăn kéo có gắn một cái khuy khóa nhỏ.
- 精致 的 抽屉
- Ngăn kéo tinh tế.
- 肺部 有 了 问题 就 不该 抽烟 , 这是 不言而喻 的
- Bạn không nên hút thuốc nếu bạn có vấn đề về phổi, chuyện đó ai cũng hiểu.
- 他 有 抽烟 的 坏习惯
- Anh ấy có thói quen xấu là hút thuốc.
- 宽大 的 抽屉
- Ngăn kéo rộng rãi.
- 这个 抽屉 有些 紧
- Ngăn kéo này hơi chặt.
- 我 的 秘密 在 抽屉 中
- Bí mật của tôi nằm trong ngăn kéo.
- 咔 的 一 声关 上 抽屉
- vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.
- 她 的 订婚戒指 还 在 床边 的 抽屉 里
- Chiếc nhẫn đính hôn của cô vẫn còn trong ngăn kéo trên bàn cạnh giường.
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有抽屉的橱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有抽屉的橱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屉›
抽›
有›
橱›
的›