Đọc nhanh: 有人 (hữu nhân). Ý nghĩa là: bất cứ ai, bị chiếm đóng (như trong phòng vệ sinh), Mọi người. Ví dụ : - 有人想要 Bất cứ ai muốn bắt đầu đấu thầu. - 都有人使用 Tất cả chúng đều bị chiếm đóng.. - 有人说 Có người nói anh giấu tiền
Ý nghĩa của 有人 khi là Động từ
✪ bất cứ ai
anyone
- 有人 想要
- Bất cứ ai muốn bắt đầu đấu thầu
✪ bị chiếm đóng (như trong phòng vệ sinh)
occupied (as in restroom)
- 都 有人 使用
- Tất cả chúng đều bị chiếm đóng.
✪ Mọi người
people
- 有人 说
- Có người nói anh giấu tiền
✪ người nào
someone
- 有人 找 你
- Ai đó để gặp bạn.
✪ Có ai đó ở đó
there is someone there
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有人
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 海尔 没有 敌人
- Hale không có bất kỳ kẻ thù nào.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 这 人 有点 鲁
- Người này hơi thô lỗ.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 魏有 不少 人才
- Nước Ngụy có không ít nhân tài.
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 老人 看见 别人 浪费 财物 , 就 没有 好气儿
- ông cụ không vui lòng khi thấy người ta lãng phí của cải..
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 这号 人 很 有名
- Người này rất nổi tiếng.
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 有人 受伤 了
- Có người bị thương rồi.
- 她 有着 让 人 惊艳 的 颜色
- Cô ấy có nhan sắc tuyệt đẹp.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
有›