Đọc nhanh: 有丝分裂 (hữu ty phân liệt). Ý nghĩa là: sự phân bào nhiễm sắc thể (phương pháp sinh sản của tế bào sinh vật. Khi tế bào đã trưởng thành, trong hạt nhân tế bào xuất hiện một lượng nhiễm sắc thể nhất định, đồng thời hình thành những sợi tơ nhỏ, tập trung tại hai cực của tế bào, xếp thành hình sợi. Nhiễm sắc thể sau đó sẽ chuyển động đến hai cực để hình thành hai tế bào mới. Sự phân bào ở những thực vật bậc cao chủ yếu tiến hành theo phương pháp sự phân nhiễm sắc thể.).
Ý nghĩa của 有丝分裂 khi là Danh từ
✪ sự phân bào nhiễm sắc thể (phương pháp sinh sản của tế bào sinh vật. Khi tế bào đã trưởng thành, trong hạt nhân tế bào xuất hiện một lượng nhiễm sắc thể nhất định, đồng thời hình thành những sợi tơ nhỏ, tập trung tại hai cực của tế bào, xếp thành hình sợi. Nhiễm sắc thể sau đó sẽ chuyển động đến hai cực để hình thành hai tế bào mới. Sự phân bào ở những thực vật bậc cao chủ yếu tiến hành theo phương pháp sự phân nhiễm sắc thể.)
植物细胞繁殖的一种方式细胞成熟时,细胞核 内出现一定数量的染色体,并形成细丝,密集在细胞的两极,排成纺锤形后期染色体向两极移动形成两 个新细胞高等植物的细胞繁殖主要以有丝分裂的方式进行也叫间接分裂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有丝分裂
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 当局 对 绑架者 的 要求 丝毫 没有 让步 的 迹象
- Chính quyền không có dấu hiệu nhượng bộ nào đối với yêu cầu của kẻ bắt cóc.
- 平静 的 湖面 没有 一丝 波澜
- Mặt hồ phẳng lặng không có gợn sóng.
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 土有 丰富 养分
- Đất có nhiều dưỡng chất.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 有 两个 部分 需要 改进
- Có hai phần cần cải thiện.
- 她 体内 有 氯胺酮 成分 吗
- Có ketamine trong hệ thống không?
- 保密 有 它 不利 的 这 一面 : 我们 丧失 了 对 事物 的 分寸 感
- Bí mật có mặt trái của nó: chúng ta mất cảm giác cân đối đối với sự vật
- 这个 蛋糕 有 八分
- Chiếc bánh này có tám phần.
- 这部 电影 有 八分
- Bộ phim này có mười phần.
- 外面 一丝 风 都 没有
- Bên ngoài không có một chút gió nào.
- 去 试试 有 蕾丝 花边 的
- Đi thử cái ren.
- 杯子 上 有 一道 裂痕
- Có một vết nứt trên chiếc cốc.
- 雪地 上 没有 一丝 痕迹
- Trên mặt tuyết không có một chút dấu vết.
- 眼睛 布满 血丝 颈部 有 伤痕
- Những đứa trẻ với đôi mắt đỏ ngầu trên cổ
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 顶棚 上 有 裂缝
- Có vết nứt trên trần nhà.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有丝分裂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有丝分裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
分›
有›
裂›