Đọc nhanh: 二分裂 (nhị phân liệt). Ý nghĩa là: phân chia nhị phân (trong sinh sản của vi khuẩn).
Ý nghĩa của 二分裂 khi là Danh từ
✪ phân chia nhị phân (trong sinh sản của vi khuẩn)
binary division (in bacterial reproduction)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二分裂
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 八元 零 二分
- tám đồng lẻ hai hào.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 还 造成 了 你 的 股 动脉 部分 破裂
- Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.
- 细胞分裂
- phân bào
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 据 初步 匡算 , 今年 棉花 将 增产 百分之十二
- theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.
- 超产 百分之二十
- vượt sản lượng quy định 20%.
- 金价 跌 了 百分之二
- Giá vàng đã hạ 2 phần trăm.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 班车 提前 了 二十分钟
- Xe tuyến chạy sớm hai mươi phút.
- 团结 顶得住 , 分裂 必 垮台
- Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết.
- 分裂 组织
- chia rẽ tổ chức
- 四分五裂
- Chia năm xẻ bảy.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 二分裂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二分裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
分›
裂›