二分裂 èr fēnliè

Từ hán việt: 【nhị phân liệt】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "二分裂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhị phân liệt). Ý nghĩa là: phân chia nhị phân (trong sinh sản của vi khuẩn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 二分裂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 二分裂 khi là Danh từ

phân chia nhị phân (trong sinh sản của vi khuẩn)

binary division (in bacterial reproduction)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二分裂

  • - 分裂主义 fēnlièzhǔyì

    - chủ nghĩa chia rẽ.

  • - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • - 八元 bāyuán líng 二分 èrfēn

    - tám đồng lẻ hai hào.

  • - 八分音符 bāfēnyīnfú 四分音符 sìfēnyīnfú 二分音符 èrfēnyīnfú zài 乐谱 yuèpǔ shàng shì 不同 bùtóng 长度 chángdù de 三个 sāngè 音符 yīnfú

    - Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.

  • - hái 造成 zàochéng le de 动脉 dòngmài 部分 bùfèn 破裂 pòliè

    - Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.

  • - 细胞分裂 xìbāofēnliè

    - phân bào

  • - 一直 yìzhí zài xiǎng 人类 rénlèi 细胞分裂 xìbāofēnliè

    - Về sự phân chia tế bào của con người.

  • - 细胞分裂 xìbāofēnliè yǒu 固定 gùdìng de 周期 zhōuqī

    - Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.

  • - 仓库 cāngkù zhōng de 失窃 shīqiè 使 shǐ 利润 lìrùn 损失 sǔnshī le 百分之二 bǎifēnzhīèr

    - Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.

  • - 初步 chūbù 匡算 kuāngsuàn 今年 jīnnián 棉花 miánhua jiāng 增产 zēngchǎn 百分之十二 bǎifēnzhīshíèr

    - theo dự toán sơ bộ, lượng bông vải năm nay sẽ tăng 12%.

  • - 超产 chāochǎn 百分之二十 bǎifēnzhīèrshí

    - vượt sản lượng quy định 20%.

  • - 金价 jīnjià diē le 百分之二 bǎifēnzhīèr

    - Giá vàng đã hạ 2 phần trăm.

  • - 实际 shíjì 产量 chǎnliàng 超过 chāoguò 原定 yuándìng 计划 jìhuà 百分之十二 bǎifēnzhīshíèr qiáng

    - Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.

  • - 班车 bānchē 提前 tíqián le 二十分钟 èrshífēnzhōng

    - Xe tuyến chạy sớm hai mươi phút.

  • - 团结 tuánjié 顶得住 dǐngdézhù 分裂 fēnliè 垮台 kuǎtái

    - Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết.

  • - 分裂 fēnliè 组织 zǔzhī

    - chia rẽ tổ chức

  • - 四分五裂 sìfēnwǔliè

    - Chia năm xẻ bảy.

  • - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 分裂 fēnliè 国家 guójiā

    - Họ âm mưu chia rẽ đất nước.

  • - 他们 tāmen yòu 分裂 fēnliè chéng 两个 liǎnggè 学派 xuépài

    - Họ chia thành hai học phái khác nhau.

  • - qián 苏联 sūlián 分裂 fēnliè chéng le 多少 duōshǎo 国家 guójiā

    - Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 二分裂

Hình ảnh minh họa cho từ 二分裂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 二分裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fèn
    • Âm hán việt: Phân , Phần , Phận
    • Nét bút:ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CSH (金尸竹)
    • Bảng mã:U+5206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Liě , Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:一ノフ丶丨丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNYHV (一弓卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao