Đọc nhanh: 月份会议 (nguyệt phận hội nghị). Ý nghĩa là: hội nghị hàng tháng, cuộc họp hang thang.
Ý nghĩa của 月份会议 khi là Danh từ
✪ hội nghị hàng tháng
monthly conference
✪ cuộc họp hang thang
monthly meeting
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 月份会议
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 我们 因为 堵车 耽搁 了 会议
- Vì kẹt xe, chúng tôi lỡ cuộc họp rồi.
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 会议 的 时间 已经 安排 好 了
- Thời gian họp đã được sắp xếp xong.
- 她 负责 署 安排 会议
- Cô ấy chịu trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.
- 会议 安排 得 很 短促
- Cuộc họp được sắp xếp gấp gáp.
- 组长 安排 了 会议 时间
- Tổ trưởng đã sắp xếp thời gian họp.
- 会议 安排 在 下旬 进行
- Cuộc họp được sắp xếp vào cuối tháng.
- 她 妥善 安排 了 这次 会议
- Cô ấy đã sắp xếp ổn thỏa cuộc họp này
- 她 负责 安排 所有 的 会议
- Cô ấy đảm nhiệm việc tổ chức hội nghị.
- 会议 底下 安排 了 新 的 任务
- Sau cuộc họp sẽ có nhiệm vụ mới được sắp xếp.
- 他们 抽空 安排 下 一次 会议
- Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 公司 每月 举行 一次 会议
- Công ty tổ chức hội nghị định kỳ mỗi tháng.
- 年度 会议 定 在 下个月
- Cuộc họp hàng năm được định vào tháng tới.
- 十二月 中旬 有 一个 会议
- Giữa tháng 12 có một cuộc họp.
- 本月 的 会议 取消 了
- Cuộc họp tháng này đã bị hủy.
- 月初 我 有 一个 会议
- Tôi có một cuộc họp vào đầu tháng.
- 会议 以 十月 一日 召开
- Cuộc họp sẽ được tổ chức vào ngày 1 tháng 10.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 月份会议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 月份会议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm份›
会›
月›
议›