Đọc nhanh: 好几年 (hảo kỉ niên). Ý nghĩa là: vài năm.
Ý nghĩa của 好几年 khi là Phó từ
✪ vài năm
several years
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好几年
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 总角之交 ( 幼年 就 相识 的 好 朋友 )
- bạn từ lúc để chỏm.
- 好几倍
- gấp mấy lần.
- 这 事 最好 由 你 出面 说 几句话 圆圆 场
- chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà.
- 这里 连下 了 好 几天 雨
- Ở đây đã mưa liên tục mấy ngày.
- 过 几年 吧
- Trong vài năm.
- 这件 衬衫 缝缝补补 穿 了 好多年
- cái áo sơ mi này khâu lại mặc cũng được lâu đấy.
- 迎面 一阵 狂风 把 我 挂 得 倒退 了 好几步
- trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.
- 我 把 书温 了 好几 过儿
- tôi đã ôn bài mấy lần rồi.
- 把 巧克力 匀 给 弟弟 几块 好 吗 ?
- Chia cho em trai vài miếng sô-cô-la được không?
- 咱们 好几年 没见 了
- chúng mình mấy năm rồi không gặp.
- 辛勤工作 好几年 后 他 终于 可以 苦尽甘来 了
- Sau những năm tháng làm việc vất vả, anh ấy rốt cuộc cũng qua ngày tháng khó khăn, điều tốt đẹp sẽ đến.
- 这 几年 他 才 过 上 好日子
- mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng.
- 她 已经 储蓄 了 好几年
- Cô ấy đã tiết kiệm được vài năm rồi.
- 这件 衣服 的 式样 真 高雅 , 它 一定 会 流行 好几年
- Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.
- 我 在 这块 儿 工作 好几年 了
- tôi công tác ở đây mấy năm rồi.
- 我们 在 一起 住 了 好几年
- Chúng tôi sống với nhau cũng được vài năm rồi.
- 我 的 英语 已经 丢 了 好几年 了
- Tôi mất gốc tiếng Anh mấy năm rồi.
- 你 一年 三十好几 的 大 男人 了 , 还 靠 父母 , 太 没出息 了
- Anh đã là người đàn ông 30 tuổi rồi mà vẫn còn dựa dẫm vào bố mẹ, thật là vô dụng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好几年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好几年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm几›
好›
年›