好几年 hǎojǐ nián

Từ hán việt: 【hảo kỉ niên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "好几年" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hảo kỉ niên). Ý nghĩa là: vài năm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 好几年 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 好几年 khi là Phó từ

vài năm

several years

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好几年

  • - 二十四节气 èrshísìjiéqì zài 中国 zhōngguó 已有 yǐyǒu 几千年 jǐqiānnián de 历史 lìshǐ

    - Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.

  • - shuō 几句 jǐjù 好话 hǎohuà gěi 压压 yāyā 气儿 qìér

    - nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.

  • - 总角之交 zǒngjiǎozhījiāo ( 幼年 yòunián jiù 相识 xiāngshí de hǎo 朋友 péngyou )

    - bạn từ lúc để chỏm.

  • - 好几倍 hǎojǐbèi

    - gấp mấy lần.

  • - zhè shì 最好 zuìhǎo yóu 出面 chūmiàn shuō 几句话 jǐjùhuà 圆圆 yuányuán chǎng

    - chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà.

  • - 这里 zhèlǐ 连下 liánxià le hǎo 几天 jǐtiān

    - Ở đây đã mưa liên tục mấy ngày.

  • - guò 几年 jǐnián ba

    - Trong vài năm.

  • - 这件 zhèjiàn 衬衫 chènshān 缝缝补补 fèngféngbǔbǔ 穿 chuān le 好多年 hǎoduōnián

    - cái áo sơ mi này khâu lại mặc cũng được lâu đấy.

  • - 迎面 yíngmiàn 一阵 yīzhèn 狂风 kuángfēng guà 倒退 dàotuì le 好几步 hǎojǐbù

    - trận cuồng phong trước mặt thổi tôi lùi lại mấy bước.

  • - 书温 shūwēn le 好几 hǎojǐ 过儿 guòér

    - tôi đã ôn bài mấy lần rồi.

  • - 巧克力 qiǎokèlì yún gěi 弟弟 dìdì 几块 jǐkuài hǎo ma

    - Chia cho em trai vài miếng sô-cô-la được không?

  • - 咱们 zánmen 好几年 hǎojǐnián 没见 méijiàn le

    - chúng mình mấy năm rồi không gặp.

  • - 辛勤工作 xīnqíngōngzuò 好几年 hǎojǐnián hòu 终于 zhōngyú 可以 kěyǐ 苦尽甘来 kǔjìngānlái le

    - Sau những năm tháng làm việc vất vả, anh ấy rốt cuộc cũng qua ngày tháng khó khăn, điều tốt đẹp sẽ đến.

  • - zhè 几年 jǐnián cái guò shàng 好日子 hǎorìzi

    - mấy năm nay anh ấy mới sống cuộc sống sung sướng.

  • - 已经 yǐjīng 储蓄 chǔxù le 好几年 hǎojǐnián

    - Cô ấy đã tiết kiệm được vài năm rồi.

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 式样 shìyàng zhēn 高雅 gāoyǎ 一定 yídìng huì 流行 liúxíng 好几年 hǎojǐnián

    - Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.

  • - zài 这块 zhèkuài ér 工作 gōngzuò 好几年 hǎojǐnián le

    - tôi công tác ở đây mấy năm rồi.

  • - 我们 wǒmen zài 一起 yìqǐ zhù le 好几年 hǎojǐnián

    - Chúng tôi sống với nhau cũng được vài năm rồi.

  • - de 英语 yīngyǔ 已经 yǐjīng diū le 好几年 hǎojǐnián le

    - Tôi mất gốc tiếng Anh mấy năm rồi.

  • - 一年 yīnián 三十好几 sānshíhǎojǐ de 男人 nánrén le hái kào 父母 fùmǔ tài 没出息 méichūxī le

    - Anh đã là người đàn ông 30 tuổi rồi mà vẫn còn dựa dẫm vào bố mẹ, thật là vô dụng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 好几年

Hình ảnh minh họa cho từ 好几年

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好几年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Yǐ
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HN (竹弓)
    • Bảng mã:U+51E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao