Đọc nhanh: 最低限度 (tối đê hạn độ). Ý nghĩa là: tối thiểu.
Ý nghĩa của 最低限度 khi là Danh từ
✪ tối thiểu
minimum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 最低限度
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 我 当时 处于 人生 最低谷
- Tôi đã ở điểm thấp nhất của mình.
- 速度 低 一点儿 , 注意安全
- Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.
- 温度 幅度 降低 了
- Biên độ nhiệt độ đã giảm.
- 最大 坡度
- độ dốc tối đa
- 贪贿无艺 ( 艺 : 限度 )
- hối lộ không mức độ.
- 最大 纵 坡度
- độ dốc dọc lớn nhất
- 半夜 的 温度 很 低
- Nhiệt độ vào nửa đêm rất thấp.
- 你 的 深度 思考 能力 , 正在 被 低智 绑架
- Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ
- 限额 太低 , 不够 用
- Hạn mức quá thấp, không đủ dùng.
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
- 驾驶员 减低 速度
- Giảm tốc độ của người lái.
- 日出 时 温度 很 低
- Nhiệt độ lúc mặt trời mọc rất thấp.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 减低 速度
- giảm tốc độ.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 完善 城乡 低保 制度
- Cải thiện hệ thống trợ cấp sinh hoạt phí ở thành thị và nông thôn.
- 高速公路 上 有 最低 限速 吗 ?
- có giới hạn tốc độ tối thiểu trên đường cao tốc không?
- 最高 限度
- Mức độ cao nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 最低限度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 最低限度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
度›
最›
限›