Đọc nhanh: 替古人耽忧 (thế cổ nhân đam ưu). Ý nghĩa là: khóc vì sữa bị đổ, thường được sử dụng với phủ định, ví dụ: không cần phải lo lắng về các vấn đề trong quá khứ, băn khoăn trước nỗi lo của người đã xa (thành ngữ); lo lắng không cần thiết.
Ý nghĩa của 替古人耽忧 khi là Thành ngữ
✪ khóc vì sữa bị đổ
crying over spilt milk
✪ thường được sử dụng với phủ định, ví dụ: không cần phải lo lắng về các vấn đề trong quá khứ
often used with negatives, e.g. no need to worry about past issues
✪ băn khoăn trước nỗi lo của người đã xa (thành ngữ); lo lắng không cần thiết
to fret over the worries of long-departed people (idiom); to worry unnecessarily
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 替古人耽忧
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 依托 古人
- giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 古巴 来 了 个 俄罗斯 人
- Một người Nga đã nhập cảnh vào đất nước này.
- 人员 更替
- thay đổi nhân viên
- 用 机械 代替 人力
- dùng máy thay thế sức người.
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 古代 通过 科举 来 贡举 人才
- Thời cổ đại thông qua khoa cử để tiến cử nhân tài.
- 在 古代 , 人们 常常 茹毛饮血
- Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.
- 前无古人 , 后无来者
- không tiền khoáng hậu; trước sau đều không có.
- 政治局势 的 势头 令人担忧
- Tình thế chính trị đang khiến người ta lo lắng.
- 舞龙 源自 古人 对龙 的 崇拜
- Múa rồng bắt nguồn từ sự tôn thờ rồng của người xưa.
- 蒙古 人民 十分 好客
- Người Mông Cổ rất hiếu khách.
- 元朝 是 由 蒙古人 建立 的
- Nhà Nguyên được thành lập bởi người Mông Cổ.
- 古人 用 匕 喝汤
- Người xưa dùng muỗng uống canh.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 替古人耽忧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 替古人耽忧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
古›
忧›
替›
耽›