Đọc nhanh: 暗间儿 (ám gian nhi). Ý nghĩa là: buồng kín (thường dùng làm phòng ngủ hay nhà kho).
Ý nghĩa của 暗间儿 khi là Danh từ
✪ buồng kín (thường dùng làm phòng ngủ hay nhà kho)
相连的几间屋子,不直接通向外面的房间,通常用做卧室或贮藏室
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗间儿
- 暗号 儿
- ám hiệu
- 她 有点儿 饿 , 但是 她 正忙着 工作 , 没有 时间 吃 东西
- Cô ấy hơi đói, nhưng cô ấy đang bận rộn với công việc, không có thời gian ăn.
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 暗记 儿
- dấu hiệu bí mật.
- 房间 里 黑暗
- Trong phòng tối om.
- 房间 里 太暗 了
- Trong phòng tối quá.
- 这个 房间 半明半暗
- Căn phòng này nửa sáng nửa tối.
- 灯光 煞 了 , 房间 变得 黑暗
- Ánh sáng yếu dần, phòng trở nên tối đen.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 她 没 看 懂 那个 暗号 儿
- Cô ấy không hiểu ám hiệu đó.
- 这 间 屋子 间量 儿 太小
- diện tích nhà này hẹp quá.
- 抓 两 头儿 , 带 中间
- giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
- 请问 , 洗手间 在 哪儿 ?
- Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
- 这个 房间 亮儿 极了
- Căn phòng này sáng lắm.
- 有 时间 来 我家 玩儿 吧
- Có thời gian thì tới nhà chơi nhé
- 这是 我们 之间 的 分儿
- Đây là tình cảm giữa chúng ta.
- 有 时间 来 我家 玩儿 吧
- Có thời gian tới nhà tớ chơi!
- 你别 拖时间 , 快 一点儿
- Bạn đừng có kéo dài thời gian nữa, nhanh lên chút đi.
- 儿子 今天 帮 我 整理 了 房间
- Con trai hôm nay đã giúp tôi dọn dẹp phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暗间儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暗间儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
暗›
间›