Đọc nhanh: 普通涨水位 (phổ thông trướng thuỷ vị). Ý nghĩa là: mực nước dâng bình thường (Thủy điện).
Ý nghĩa của 普通涨水位 khi là Danh từ
✪ mực nước dâng bình thường (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通涨水位
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 河水 暴涨
- nước sông dâng cao.
- 河水 涨 了 不少
- Nước sông đã nâng lên rất nhiều.
- 调控 地下水 的 水位
- điều tiết và khống chế mực nước trong lòng đất.
- 水位 标尺
- thước đo mực nước
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 疏通 田间 排水沟
- khơi thông máng tiêu nước ở đồng ruộng.
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 这辆 车顶 两辆 普通车
- Chiếc xe này tương đương hai xe thường.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 永远 不 喝 吉普赛人 也 喝 的 同 井水
- Không bao giờ uống cùng một loại rượu mạnh
- 通货膨胀 导致 物价上涨
- Lạm phát khiến giá cả tăng cao.
- 逆命题 通过 换位 得到 的 命题
- Câu đảo ngược được thu được bằng cách hoán vị.
- 水位 一直 涨
- Mực nước tiếp tục tăng.
- 水位 正在 上涨
- Mực nước đang dâng lên.
- 河水 上涨 影响 交通
- Mực nước sông dâng cao ảnh hưởng giao thông.
- 这 不是 普通 的 漏水
- Đây không phải là rò rỉ thông thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普通涨水位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普通涨水位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
普›
水›
涨›
通›