Đọc nhanh: 晒蓝图用溶液 (sái lam đồ dụng dong dịch). Ý nghĩa là: dung dịch để in xanh.
Ý nghĩa của 晒蓝图用溶液 khi là Danh từ
✪ dung dịch để in xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒蓝图用溶液
- 点击 图标 启动 应用
- Nhấp vào biểu tượng để khởi động ứng dụng.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 你 可以 用 快捷键 截图
- Muốn chụp màn hình, bạn chỉ cần dùng phím tắt thôi.
- 军用 地图
- bản đồ quân sự.
- 他 用 手指 指着 地图
- Anh ta dùng ngón tay chỉ vào bản đồ.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 描画 治山 改水 的 蓝图
- phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.
- 国家 建设 的 蓝图
- bản kế hoạch kiến thiết đất nước.
- 我 喜欢 用 蓼蓝 染布
- Tôi thích dùng cây chàm để nhuộm vải.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 截图 功能 非常 实用
- Chức năng chụp màn hình rất hữu ích.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 所以 这 蓝牙 才 用 不了
- Đó là lý do tại sao bluetooth không hoạt động.
- 看来 蓝牙 对 讲 挺好用 的 嘛
- Tôi đoán Bluetooth hoạt động.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晒蓝图用溶液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晒蓝图用溶液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm图›
晒›
液›
溶›
用›
蓝›