Đọc nhanh: 氯化钠溶液 (lục hoá nột dong dịch). Ý nghĩa là: Dung dịch natri clorua.
Ý nghĩa của 氯化钠溶液 khi là Danh từ
✪ Dung dịch natri clorua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯化钠溶液
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 胃液 能 帮助 消化
- Dịch tiêu hóa có thể giúp tiêu hóa.
- 热咖啡 能 把 糖 溶化 了
- Cà phê nóng có thể làm tan đường.
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 当量 溶液
- dung dịch
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 溶液 体
- dung dịch thể nước
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 高压 下 干冰 会 溶化
- Dưới áp suất cao, khối lượng băng khô sẽ tan chảy.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 搅动 混合物 而 使 粉末 溶化
- Khuấy động hỗn hợp để làm cho bột tan chảy.
- 溶液
- dung dịch hoà tan.
- 文化 传承 是 民族 的 血液
- Di sản văn hóa là cốt yếu của dân tộc.
- 钠盐 是 常见 的 化合物
- Muối natri là hợp chất thường gặp.
- 还 需要 皮质醇 分析 以及 再 一升 溶液
- Tôi cũng cần phân tích cortisol và một lít chất lỏng khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 氯化钠溶液
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 氯化钠溶液 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
氯›
液›
溶›
钠›